1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
18 Số lần sút bóng 7
-
6 Sút cầu môn 2
-
147 Tấn công 105
-
100 Tấn công nguy hiểm 48
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
4 Thẻ vàng 6
-
12 Sút ngoài cầu môn 5
-
26 Đá phạt trực tiếp 16
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
0 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
90+4'
Donat Zsoter
Gabor Marton
90+3'
90+1'
Dominik Nagy
90'
Tamas Szalai
83'
Tomas Tujvel
79'
Bence Batik
Tiago Coelho Alef dos Santos Saldanha
78'
Visar Musliu
69'
Funsho Bamgboye
62'
59'
Nir Bardea
Palko Dardai
45'
32'
Patrik Hidi
22'
Patrik Hidi
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.7
-
1.3 Mất bàn 1.1
-
8.6 Bị sút cầu môn 9.4
-
5.3 Phạt góc 4.6
-
1.4 Thẻ vàng 2.9
-
16.5 Phạm lỗi 13
-
56.4% TL kiểm soát bóng 48.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 10% | 11% |
22% | 5% | 16~30 | 19% | 13% |
14% | 18% | 31~45 | 17% | 11% |
16% | 18% | 46~60 | 15% | 17% |
12% | 13% | 61~75 | 15% | 24% |
20% | 32% | 76~90 | 19% | 22% |