2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 2
-
110 Tấn công 109
-
66 Tấn công nguy hiểm 65
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
16 Phạm lỗi 19
-
7 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Đá phạt trực tiếp 3
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
1 Việt vị 4
-
2 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Rego Szantho
12'
David Zimonyi
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2.3
-
1.9 Mất bàn 0.9
-
8.3 Bị sút cầu môn 10
-
5.3 Phạt góc 5.3
-
2.2 Thẻ vàng 2.9
-
15.2 Phạm lỗi 18.5
-
51.9% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 18% | 1~15 | 7% | 11% |
8% | 7% | 16~30 | 14% | 9% |
15% | 22% | 31~45 | 17% | 23% |
10% | 14% | 46~60 | 14% | 17% |
24% | 16% | 61~75 | 26% | 21% |
29% | 18% | 76~90 | 19% | 15% |