0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 3
-
3 Sút cầu môn 1
-
109 Tấn công 112
-
68 Tấn công nguy hiểm 56
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
1 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
21 Đá phạt trực tiếp 20
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
1 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90+3'
Lencse Laszlo
82'
Milan Mijatovic
81'
Tiago Emanuel Canelas Almeida Ferreira
Antonio Vutov
33'
23'
Sebastian Herrera Cardona
20'
George Ikenne-King Patrick
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2.8
-
1.3 Mất bàn 1.3
-
12.4 Bị sút cầu môn 9.6
-
4.2 Phạt góc 5.9
-
2.9 Thẻ vàng 2.9
-
13.3 Phạm lỗi 18.2
-
47.5% TL kiểm soát bóng 49.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 4% | 1~15 | 7% | 10% |
15% | 10% | 16~30 | 15% | 10% |
9% | 19% | 31~45 | 15% | 23% |
9% | 13% | 46~60 | 15% | 18% |
22% | 23% | 61~75 | 25% | 23% |
22% | 28% | 76~90 | 22% | 12% |