2
2
Hết
2 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 5
-
5 Sút cầu môn 4
-
84 Tấn công 107
-
42 Tấn công nguy hiểm 57
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
16 Phạm lỗi 15
-
4 Thẻ vàng 3
-
2 Sút ngoài cầu môn 1
-
15 Đá phạt trực tiếp 15
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
1 Việt vị 3
-
3 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
84'
Benjamin Cseke
Patrik Hidi
84'
77'
Adam Pinter
Bertalan Bocskay
72'
51'
Bojan Miovski)
Mohamed Mezghrani
48'
41'
Lencse Laszlo
38'
Bojan Miovski)
Patrik Hidi
27'
Tamas Szalai
20'
Ivan Lovric
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2.8
-
1.1 Mất bàn 1.1
-
8.4 Bị sút cầu môn 11
-
4.3 Phạt góc 4.6
-
2.7 Thẻ vàng 3
-
17.5 Phạm lỗi 18.7
-
44.8% TL kiểm soát bóng 46.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 13% | 1~15 | 7% | 11% |
18% | 13% | 16~30 | 14% | 9% |
17% | 10% | 31~45 | 17% | 23% |
15% | 17% | 46~60 | 14% | 17% |
15% | 23% | 61~75 | 26% | 21% |
18% | 21% | 76~90 | 19% | 15% |