3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 9
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 3
-
64 Tấn công 95
-
34 Tấn công nguy hiểm 44
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
17 Phạm lỗi 21
-
2 Thẻ vàng 3
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 3
-
11 Đá phạt trực tiếp 8
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
255 Chuyền bóng 348
-
70% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
0 Việt vị 4
-
26 Đánh đầu 26
-
17 Đánh đầu thành công 9
-
3 Số lần cứu thua 2
-
10 Tắc bóng 13
-
4 Cú rê bóng 1
-
21 Quả ném biên 19
-
10 Tắc bóng thành công 13
-
4 Cắt bóng 1
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Jiang Weipeng
Shi Zhe
90+3'
Memet-Abdulla Ezmat
Gao Xiang
90+1'
Cleverson Gabriel Cordova,Cleo
Romain Alessandrini
90+1'
Romain Alessandrini
ast: Zhou Junchen
89'
Gao Xiang
86'
Romain Alessandrini
84'
78'
Tan Wangsong
Yumiao Qian
Bari Mamatil
Zhu Jianrong
74'
65'
Frank Acheampong
64'
Xie Weijun
Hui Jiakang
63'
Piao Taoyu
Xiao Zhi
63'
Liu Yang
Guo Hao
Romain Alessandrini
57'
55'
Yumiao Qian
Gao Xiang
ast: Yang Yu
37'
2'
Zhao Honglue
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Qingdao FC
-
22Liu Zhenli
-
32Yang Yu26Vukovic J.23Liu Jiashen33Shi Z.
-
17Zhou Junchen40Popovic D.19Minala J.7Gao X.
-
10Alessandrini R.27Zhu Jianrong
-
7Acheampong F.8Xiao Zhi9Lima S.
-
25Akhmedov O.22Guo Hao17Hui Jiakang
-
23Qian Yumiao33Song Y.15Bastians F.3Zhao Honglue
-
27Teng Shangkun
Tianjin Tigers
Cầu thủ dự bị
-
37Yao Jiangshan28Tan Wangsong
-
11Mamatil B.30Liu Yang
-
5Yan Z.13Zheng Kaimu
-
15Wang J.24Piao T.
-
50Zhang H.2Wang Z.
-
6Dong Wang26Che Shiwei
-
2Jiang W.32Su Y.
-
20Wang Fei11Xie W.
-
18Zhao Shi20Mao H.
-
29Ruan Z.5Qiu Tianyi
-
9Cléo21Zhao Yingjie
-
30Ezmat M.29Qipeng Yang
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.6
-
2.1 Mất bàn 1.9
-
15.1 Bị sút cầu môn 10.8
-
1.9 Phạt góc 4.9
-
2.3 Thẻ vàng 2.3
-
15.3 Phạm lỗi 15.6
-
44.8% TL kiểm soát bóng 45.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 11% | 1~15 | 11% | 10% |
13% | 15% | 16~30 | 11% | 18% |
17% | 16% | 31~45 | 14% | 12% |
13% | 19% | 46~60 | 11% | 20% |
21% | 15% | 61~75 | 11% | 14% |
30% | 21% | 76~90 | 37% | 18% |