1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
3 Số lần sút bóng 9
-
2 Sút cầu môn 3
-
72 Tấn công 97
-
28 Tấn công nguy hiểm 66
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
1 Thẻ vàng 0
-
1 Thẻ đỏ 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 6
-
31% TL kiểm soát bóng(HT) 69%
- More
Tình hình chính
90'
89'
Bliznichenko
Fedorov
73'
53'
Dahlstrom
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.5
-
1.9 Mất bàn 0.5
-
9 Bị sút cầu môn 6.8
-
3.4 Phạt góc 4.5
-
2 Thẻ vàng 1.7
-
17 Phạm lỗi 17.7
-
52.5% TL kiểm soát bóng 57.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 8% | 1~15 | 9% | 5% |
7% | 19% | 16~30 | 18% | 10% |
25% | 17% | 31~45 | 20% | 31% |
20% | 15% | 46~60 | 18% | 15% |
20% | 17% | 61~75 | 10% | 26% |
20% | 21% | 76~90 | 21% | 10% |