3
3
Hết
3 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 3
-
77 Tấn công 80
-
58 Tấn công nguy hiểm 53
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
11 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 1
-
0 Thẻ đỏ 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
2 Việt vị 4
-
1 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Leverton Pierre
Guillaume Bosca
90+4'
87'
Rhys Healey
Redouane Kerrouche
Jeremy Huysman
80'
80'
Rhys Healey
Axel Maraval
79'
Malik Tchokounte
ast: Demba Thiam
74'
71'
Branco van den Boomen
Stijn Spierings
68'
Steve Regis Mvoue
Cheick Diarra
Dimitri Boudaud
65'
62'
Mamady Alex Bangre
Deiver Andres Machado Mena
Dimitri Boudaud
49'
33'
Sam Sanna
Emeric Dudouit
33'
27'
Rhys Healey
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Dunkerque 4-4-2
-
30Maraval A.
-
17Sy H.15Ba A.12Cisse I.28Thiam D.
-
7Bosca G.6Huysman J.2Dudouit E.20Kebbal I.
-
10Boudaud D.18Tchokounte M.
-
29Ngoumou N.93Healey R.28Antiste J.
-
25Mvoue S.17Spierings S.23Diarra M.
-
26Sanna S.19Diakite B.24Rouault A.3Machado D.
-
30Dupe M.
Toulouse 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
29Diarra C.2Amian K.
-
27Gomis A.34Bangre M.
-
24Kerrouche R.15Bayo V.
-
3Kouagba L.40Pettersson I.
-
19Pierre L.14van den Boomen B.
-
9Rocheteau K.33Rapnouil T.
-
1Vachoux J.22Skytta N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.5
-
1.2 Mất bàn 1.1
-
8.1 Bị sút cầu môn 7.8
-
3.9 Phạt góc 4.5
-
1.5 Thẻ vàng 1.8
-
15.4 Phạm lỗi 17.8
-
46.5% TL kiểm soát bóng 53%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 5% | 1~15 | 14% | 9% |
20% | 11% | 16~30 | 14% | 9% |
20% | 2% | 31~45 | 15% | 32% |
20% | 25% | 46~60 | 20% | 19% |
16% | 25% | 61~75 | 18% | 9% |
13% | 30% | 76~90 | 15% | 19% |