0
5
Hết
0 - 5
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
3 Số lần sút bóng 10
-
1 Sút cầu môn 5
-
85 Tấn công 100
-
27 Tấn công nguy hiểm 64
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
6 Phạm lỗi 16
-
0 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
0 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
Lloyd Palun
Jeremy Mellot
78'
77'
Lorenzo Rajot
Johan Gastien
77'
Driss Trichard
Akim Zedadka
73'
Jordan Tell
Tristan Muyumba
Yannick Arthur Gomis
69'
69'
David Cafimipon Gomis
66'
Jason Berthomier
Yohann Magnin
66'
Jordan Tell
Jim Allevinah
65'
Jonathan Damian Iglesias Abreu
56'
Mohamed Bayo
Frantzdy Pierrot
Guessouma Fofana
55'
Jeremy Livolant
Matthias Phaeton
55'
Bryan Pele
45+1'
37'
David Cafimipon Gomis
Jodel Dossou
32'
Jodel Dossou
ast: Jim Allevinah
14'
Jim Allevinah
ast: Mohamed Bayo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Guingamp
-
16Basilio E.
-
3Poaty M.27Niakate S.15Sorbon J.28Mellot J.
-
22Pele B.26Romao J.19Fofana G.10M''Changama Y.
-
13Gomis Y.25Phaeton M.
-
27Bayo M.
-
24Dossou J.10Iglesias J.11Allevinah J.
-
7Magnin Y.25Gastien J.
-
20Zedadka A.21Ogier F.4Hountondji C.12N''Simba V.
-
1Desmas A.
Clermont Foot
Cầu thủ dự bị
-
1Larsen N.17Albert J.
-
29Livolant J.6Berthomier J.
-
32640Djoco O.
-
5Palun L.28Gomis D.
-
9Pierrot F.8Rajot L.
-
31Camara H.9Tell J.
-
35Cathline Y.22Trichard D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.8
-
1.4 Mất bàn 0.7
-
7.5 Bị sút cầu môn 7.7
-
4.3 Phạt góc 4.3
-
1.3 Thẻ vàng 1.3
-
14.9 Phạm lỗi 12.3
-
50% TL kiểm soát bóng 53.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 6% | 1~15 | 7% | 7% |
14% | 11% | 16~30 | 2% | 19% |
16% | 13% | 31~45 | 26% | 13% |
26% | 23% | 46~60 | 19% | 17% |
24% | 20% | 61~75 | 19% | 13% |
14% | 23% | 76~90 | 24% | 27% |