2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
2 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 13
-
6 Sút cầu môn 4
-
76 Tấn công 85
-
29 Tấn công nguy hiểm 46
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
12 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 7
-
2 Cản bóng 2
-
16 Đá phạt trực tiếp 13
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
600 Chuyền bóng 487
-
86% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
1 Việt vị 0
-
24 Đánh đầu 24
-
13 Đánh đầu thành công 11
-
2 Số lần cứu thua 4
-
21 Tắc bóng 17
-
6 Cú rê bóng 12
-
18 Quả ném biên 24
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
21 Tắc bóng thành công 17
-
19 Cắt bóng 14
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
89'
Sinaly Diomande
Mattia De Sciglio
Benjamin Bourigeaud
87'
82'
Jason Denayer
ast: Memphis Depay
79'
Memphis Depay
ast: Gnaly Maxwell Cornet
Flavien Tait
Clement Grenier
77'
Georginio Ruttier
Martin Terrier
77'
67'
Mathis Ryan Cherki
Tino Kadewere
67'
Maxence Caqueret
Lucas Tolentino Coelho de Lima
Benjamin Bourigeaud
55'
54'
Lucas Tolentino Coelho de Lima
Clement Grenier
ast: Martin Terrier
20'
14'
Houssem Aouar
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Stade Rennais FC
-
1Salin R.
-
31Truffert A.6Aguerd N.4Nyamsi G.27Traore H.
-
15N''Zonzi S.
-
14Bourigeaud B.8Grenier C.10Camavinga E.18Doku J.
-
7Terrier M.
-
11Kadewere T.10Depay M.7Toko Ekambi K.
-
12Paqueta L.23Mendes T.8Aouar H.
-
22De Sciglio M.6Marcelo5Denayer J.27Cornet M.
-
1Lopes A.
Lyonnais
Cầu thủ dự bị
-
5Dalbert H.26Bard M.
-
23Hunou A.30Pollersbeck J.
-
35Rutter G.14Dubois L.
-
16Gomis A.29Soumare Y.
-
20Tait F.25Caqueret M.
-
28Martin J.18Cherki R.
-
22del Castillo R.4Jean Lucas
-
34Soppy B.2Diomande S.
-
11Niang M.3Benlamri D. E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 2.3
-
1 Mất bàn 0.8
-
8.9 Bị sút cầu môn 12.3
-
6.9 Phạt góc 5.5
-
1.8 Thẻ vàng 2
-
14.7 Phạm lỗi 13.3
-
59% TL kiểm soát bóng 51.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 3% | 1~15 | 12% | 6% |
17% | 16% | 16~30 | 10% | 13% |
21% | 20% | 31~45 | 19% | 18% |
17% | 10% | 46~60 | 17% | 16% |
12% | 23% | 61~75 | 21% | 4% |
24% | 26% | 76~90 | 19% | 39% |