4
1
Hết
4 - 1
(4 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 17
-
5 Sút cầu môn 1
-
76 Tấn công 147
-
30 Tấn công nguy hiểm 75
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
12 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
1 Cản bóng 7
-
10 Đá phạt trực tiếp 12
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
-
405 Chuyền bóng 558
-
76% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
40 Đánh đầu 40
-
21 Đánh đầu thành công 19
-
0 Số lần cứu thua 1
-
20 Tắc bóng 15
-
8 Cú rê bóng 13
-
13 Quả ném biên 34
-
20 Tắc bóng thành công 15
-
11 Cắt bóng 7
-
4 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Hugo Magnetti
Romain Faivre
90+1'
Hianga Mbock
Paul-Bastien Lasne
90+1'
Charbonnier Gaetan
Steve Mounie
79'
73'
Adil Aouchiche
Ryad Boudebouz
Cristian Battocchio
Franck Honorat
73'
Jeremy Le Douaron
Irvin Cardona
73'
55'
Miguel Angel Trauco Saavedra
46'
Miguel Angel Trauco Saavedra
Lucas Gourna-Douath
46'
Mathieu Debuchy
Alpha Sissoko
46'
Arnaud Nordin
Charles Nathan Abi
Steve Mounie
ast: Romain Perraud
38'
Irvin Cardona
ast: Franck Honorat
33'
30'
Mahdi Camara
ast: Harold Moukoudi
Lilian Brassier
30'
Jean Kevin Duverne
ast: Romain Faivre
23'
Franck Honorat
ast: Irvin Cardona
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Stade Brestois
-
1Larsonneur G.
-
18Perraud R.3Brassier L.2Duverne J.20Pierre-Gabriel R.
-
21Faivre R.8Lasne P.7Belkebla H.9Honorat F.
-
15Mounie S.14Cardona I.
-
9Abi C.20Bouanga D.
-
7Boudebouz R.33Douath L.19Neyou Y.28Youssouf Z.
-
8Camara M.2Moukoudi H.5Kolodziejczak T.31Sissoko A.
-
30Moulin J.
Saint-Etienne
Cầu thủ dự bị
-
26Le Douaron J.14Krasso J.
-
10Charbonier G.1Bajic S.
-
16Cibois S.34Moueffek A.
-
22Faussurier J.26Debuchy M.
-
29Heriberto Tavares18Nordin A.
-
27Magnetti H.13Trauco M.
-
11Battocchio C.17Aouchiche A.
-
24Baal L.35Sow S.
-
28Hianga Mbock32Rivera M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.1
-
1.8 Mất bàn 1.7
-
12.8 Bị sút cầu môn 12.2
-
4.8 Phạt góc 4.8
-
2.1 Thẻ vàng 2
-
14.7 Phạm lỗi 14.9
-
48.5% TL kiểm soát bóng 45.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 11% | 1~15 | 10% | 12% |
6% | 17% | 16~30 | 13% | 12% |
16% | 23% | 31~45 | 23% | 16% |
11% | 11% | 46~60 | 6% | 11% |
25% | 13% | 61~75 | 16% | 16% |
25% | 21% | 76~90 | 30% | 29% |