1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
1 Phạt góc 8
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 21
-
5 Sút cầu môn 2
-
86 Tấn công 152
-
25 Tấn công nguy hiểm 83
-
28% TL kiểm soát bóng 72%
-
10 Phạm lỗi 17
-
3 Thẻ vàng 4
-
2 Sút ngoài cầu môn 13
-
0 Cản bóng 6
-
17 Đá phạt trực tiếp 12
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
249 Chuyền bóng 643
-
66% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
1 Việt vị 0
-
46 Đánh đầu 46
-
21 Đánh đầu thành công 25
-
2 Số lần cứu thua 4
-
23 Tắc bóng 11
-
13 Cú rê bóng 12
-
21 Quả ném biên 29
-
23 Tắc bóng thành công 11
-
22 Cắt bóng 13
- More
Tình hình chính
Hugo Magnetti
Jeremy Le Douaron
88'
84'
Chrislain Matsima
Franck Honorat
Charbonnier Gaetan
79'
Paul-Bastien Lasne
77'
74'
Willem Geubbels
Giulian Biancone
74'
Pietro Pellegri
Kevin Volland
72'
Giulian Biancone
Steve Mounie
68'
65'
Enzo Millot
Cesc Fabregas
65'
Stevan Jovetic
Ben Yedder Wissam
52'
Kevin Volland
46'
Florentino Ibrain Morris Luis
Youssouf Fofana
38'
Gelson Martins
Romain Faivre
8'
Haris Belkbela
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Stade Brestois
-
1Larsonneur G.
-
18Perraud R.2Duverne J.5Chardonnet B.20Pierre-Gabriel R.
-
7Belkebla H.8Lasne P.
-
26Le Douaron J.10Charbonier G.21Faivre R.
-
15Mounie S.
-
31Volland K.9Ben Yedder W.11Martins G.
-
22Fofana Y.4Fabregas C.37Diop S.
-
26Aguilar R.34Matsima C.32Badiashile B.41Biancone G.
-
40Lecomte B.
AS Monaco
Cầu thủ dự bị
-
12Philippoteaux R.13Geubbels W.
-
9Honorat F.36Matazo E.
-
14Cardona I.21Pavlovic S.
-
24Baal L.30Mannone V.
-
27Magnetti H.1Majecki R.
-
22Faussurier J.38Millot E.
-
29Heriberto Tavares19Pellegri P.
-
16Cibois S.10Jovetic S.
-
28Hianga Mbock35Florentino
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.8
-
1.7 Mất bàn 1.2
-
9.4 Bị sút cầu môn 10.4
-
4.6 Phạt góc 5.3
-
1.6 Thẻ vàng 2.3
-
18.2 Phạm lỗi 12.8
-
53% TL kiểm soát bóng 56%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 11% | 1~15 | 3% | 17% |
6% | 17% | 16~30 | 22% | 8% |
16% | 23% | 31~45 | 28% | 22% |
11% | 11% | 46~60 | 11% | 25% |
25% | 13% | 61~75 | 15% | 8% |
25% | 21% | 76~90 | 18% | 14% |