2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
22 Số lần sút bóng 18
-
6 Sút cầu môn 4
-
99 Tấn công 104
-
66 Tấn công nguy hiểm 60
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
2 Thẻ vàng 5
-
16 Sút ngoài cầu môn 14
-
24 Đá phạt trực tiếp 23
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
2 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Maksym Kalenchuk
88'
Vladislav Fedosov
Ion Nicolaescu
82'
79'
Artem Serdyuk
Egor Semenov
Diego Carioca
ast: Wanderson Cavalcante Melo
75'
70'
Marat Buraev
Yuri Teterenko
Artem Gurenko
Ksenаfontau Aliaksandr
68'
67'
Yuri Kozlov
62'
Yuri Teterenko
Wanderson Cavalcante Melo
Sergey Volkov
60'
59'
Dramane Salou
58'
Umar Bala Mohammed
Souleymane Koanda
Diego Carioca
48'
37'
Souleymane Koanda
26'
Egor Semenov
Diego Carioca
ast: Anton Matveenko
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FK Vitebsk
-
34Soroko A.102Diego Carioca17Chalov D.7Kalenchuk M.12Klopotskiy E.14Ksenаfontau Aliaksandr11Matveenko A.19Nazarenko P.98Nicolaescu I.4Skitov A.20Volkov S.
-
34Boris Pankratov55Anyukevich A.78Gafar A.18Koanda S.24Kozlov Y.59Krivulkin R.99Salou D.8Semenov E.10Takulov S.7Yuri Teterenko22Veljko E.
Slutsksakhar Slutsk
Cầu thủ dự bị
-
5Wanderson87Eugene Apanasovich
-
6Cesar J.30Branovets I.
-
22Fedosov V.71Buraev M.
-
21Gurenko A.25Sergiy Chebotayev
-
1Gushchenko D.77Alan Koroev
-
3Kats A.15Rum A.
-
2Nikita Kostomarov9Serdyuk A.
-
9Teverov R.17Umar M.
-
23Vasiljev I.12Zuevich P.
-
15Krasnov Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.7
-
1 Mất bàn 1.8
-
8.2 Bị sút cầu môn 11.2
-
6.7 Phạt góc 5.7
-
2.4 Thẻ vàng 2.5
-
49.3% TL kiểm soát bóng 54%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 15% | 1~15 | 2% | 13% |
15% | 13% | 16~30 | 11% | 11% |
6% | 16% | 31~45 | 22% | 11% |
28% | 6% | 46~60 | 30% | 18% |
19% | 22% | 61~75 | 11% | 22% |
21% | 25% | 76~90 | 22% | 22% |