3
3
Hết
3 - 3
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
26 Số lần sút bóng 19
-
8 Sút cầu môn 6
-
99 Tấn công 105
-
76 Tấn công nguy hiểm 63
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
2 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
18 Sút ngoài cầu môn 13
-
9 Đá phạt trực tiếp 13
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
6 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
90+5'
Maksym Sliusar
Chidi Osuchukwu
90+2'
89'
Evgeni Barsukov
Yaroslav Oreshkevich
88'
87'
Vladislav Malkevich
ast: Francis Narh
Artem Petrenko
Evgeni Shevchenko
85'
82'
Vladislav Malkevich
Andrey Chukhley
Yaroslav Oreshkevich
Oleksandr Migunov
80'
Oleg Nikiforenko
77'
Oleg Nikiforenko
Bogdan Sadovskiy
70'
69'
Francis Narh
ast: Vladislav Zhuk
67'
Vladislav Zhuk
54'
Igor Costrov
Marko Stojanovic
Artem Kontsevoy
50'
46'
Maksym Sliusar
Gleb Shevchenko
Denis Grechiho
25'
11'
Marko Stojanovic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Rukh Brest
-
16Stepanov R.24Vitaly Gayduchik19Grechikho D.20Kontsevoy A.50Kovtun O.13Migunov O.8Osuchukwu C.3Rakhmanov A.99Bogdan Sadovskiy10Shevchenko E.14Vasiljev V.
-
16Baranovski M.8Barsukov Y.20Chukhley A.4Mudrac V.7Narh F.6Pantya Y.21Pavlyuchek K.99Shevchenko G.33Stojanovic M.70Tetteh D.18Zhuk V.
Slavia Mozyr
Cầu thủ dự bị
-
15Bogomolskiy Y.13Kostrov I.
-
31Maksim Chyzh9Aleksandr Kotlyarov
-
35Denisenko A.11Krivosheev D.
-
17Morozov V.44Malkevich V.
-
7Nikiforenko O.28Melnikov N.
-
30Savior Nvafor Chukvemeka5Potapov E.
-
29Oreshkevich J.84Romanyuk N.
-
34Petrenko A.77Slyusar M.
-
26Tikhonovskiy S.31Tymonyuk I.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.1
-
1.2 Mất bàn 1.7
-
11.7 Bị sút cầu môn 11.3
-
5 Phạt góc 4.3
-
2.1 Thẻ vàng 2.2
-
49.5% TL kiểm soát bóng 52.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 11% | 15% |
16% | 5% | 16~30 | 7% | 7% |
13% | 12% | 31~45 | 14% | 12% |
22% | 22% | 46~60 | 21% | 22% |
8% | 22% | 61~75 | 16% | 24% |
22% | 22% | 76~90 | 28% | 17% |