0
3
Hết
0 - 3
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 5
-
7 Phạt góc nửa trận 0
-
13 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 8
-
108 Tấn công 128
-
103 Tấn công nguy hiểm 73
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
2 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 3
-
13 Đá phạt trực tiếp 17
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
6 Số lần cứu thua 10
- More
Tình hình chính
86'
Evgeni Berezkin
Dmitri Baga
81'
Bojan Dubajic
Maksim Skavysh
77'
Dmitri Bessmertniy
HERVAINE MOUKAM
Bogdan Sadovskiy
Evgeni Shevchenko
76'
Yaroslav Oreshkevich
Yegor Bogomolskiy
61'
Oleksandr Migunov
60'
44'
Maksim Skavysh
ast: Pavel Nekhaychik
Maksim Chyzh
Denis Grechiho
35'
27'
Jakov Filipovic
20'
Pavel Nekhaychik
ast: Bojan Nastic
Denis Grechiho
18'
6'
Bojan Nastic
ast: Pavel Nekhaychik
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Rukh Brest
-
16Stepanov R.15Bogomolskiy Y.24Vitaly Gayduchik19Grechikho D.20Kontsevoy A.50Kovtun O.13Migunov O.8Osuchukwu C.3Rakhmanov A.23Shevchenko E.14Vasiljev V.
-
48Scherbitsky D.25Baga D.8Dragun S.21Filipenko E.4Filipovic A.32Filipovic J.94Moukam H.3Nastic B.33Nekhajchik P.15Skavysh M.23Volkov Z.
BATE Borisov
Cầu thủ dự bị
-
11Antilevskiy A.7Evgeni Berezkin
-
35Denisenko A.19Bessmertny D.
-
17Morozov V.35Chichkan A.
-
7Nikiforenko O.9Dubajic B.
-
30Savior Nvafor Chukvemeka14Kopitovic B.
-
29Oreshkevich J.11Saroka A.
-
99Bogdan Sadovskiy88Volodko A.
-
26Tikhonovskiy S.
-
21Maksim Chyzh
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.4
-
1.1 Mất bàn 0.9
-
12 Bị sút cầu môn 9.9
-
4.5 Phạt góc 7.3
-
2.3 Thẻ vàng 2.3
-
49.1% TL kiểm soát bóng 60.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 8% | 6% |
16% | 5% | 16~30 | 19% | 15% |
13% | 12% | 31~45 | 17% | 12% |
22% | 22% | 46~60 | 16% | 21% |
8% | 22% | 61~75 | 9% | 25% |
22% | 22% | 76~90 | 29% | 18% |