1
8
Hết
1 - 8
(0 - 4)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-7 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-7 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-8 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-7 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-7 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-8 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 13
-
6 Sút cầu môn 10
-
109 Tấn công 106
-
79 Tấn công nguy hiểm 52
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
1 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
14 Đá phạt trực tiếp 16
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
2 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
Daniil Miroshnikov
88'
86'
Oleg Nikiforenko
Dzmitry Girs
ast: Jeremy Mawatu
84'
80'
Oleg Nikiforenko
Evgeni Shevchenko
78'
Artem Kontsevoy
ast: Aleksandr Nechaev
71'
Aleksey Antilevski
Chidi Osuchukwu
67'
Artem Kontsevoy
ast: Evgeni Shevchenko
65'
Bogdan Sadovskiy
Yegor Bogomolskiy
63'
Oleksandr Migunov
Vasiliy Sovpel
Shakhboz Umarov
50'
Aik Musahagian
Mikhail Bashilov
46'
Vladislav Mukhamedov
Junior Atemengue
46'
42'
Evgeni Shevchenko
ast: Artem Rakhmanov
40'
Artem Rakhmanov
ast: Denis Grechiho
31'
Denis Grechiho
ast: Yegor Bogomolskiy
13'
Artem Kontsevoy
ast: Oleksandr Migunov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Energetik-BGU Minsk
-
44Sadovsky D.3Junior Atemengue8Bashilov M.27Girs D.10Mawatu J.5Miroshnikov D.2Nosko A.25Osnov G.4Shkurdyuk A.11Umarov S.9Yudchits Y.
-
16Stepanov R.15Bogomolskiy Y.24Vitaly Gayduchik19Grechikho D.203Kontsevoy A.50Kovtun O.13Migunov O.8Osuchukwu C.3Rakhmanov A.23Shevchenko E.14Vasiljev V.
FC Rukh Brest
Cầu thủ dự bị
-
16Dias W.11Antilevskiy A.
-
1Lesko A.17Morozov V.
-
20Vladislav Mukhamedov1Nechaev A.
-
18Moussakhanian H.7Nikiforenko O.
-
6Sokol A.29Oreshkevich J.
-
7Sovpel V.99Bogdan Sadovskiy
-
19Daniil Vigovskiy26Tikhonovskiy S.
-
31Maksim Chyzh
-
30Savior Nvafor Chukvemeka
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.3
-
0.8 Mất bàn 1.1
-
11.5 Bị sút cầu môn 11.7
-
4.3 Phạt góc 5.6
-
2.8 Thẻ vàng 2.5
-
44.1% TL kiểm soát bóng 49.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 22% | 1~15 | 16% | 15% |
22% | 14% | 16~30 | 16% | 5% |
11% | 18% | 31~45 | 13% | 12% |
13% | 14% | 46~60 | 22% | 22% |
17% | 8% | 61~75 | 8% | 22% |
26% | 22% | 76~90 | 22% | 22% |