1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 8
-
3 Sút cầu môn 2
-
118 Tấn công 92
-
73 Tấn công nguy hiểm 46
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
1 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
14 Đá phạt trực tiếp 13
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
3 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Savior Nvafor Chukvemeka
Evgeni Shevchenko
90'
Yaroslav Oreshkevich
Oleksandr Migunov
84'
83'
Dmytro Bilonog
Sergey Matvejchik
82'
Vladislav Klimovich
Bogdan Sadovskiy
Yegor Bogomolskiy
76'
74'
Kirill Vergeichik
Evgeni Shikavka
63'
Igor Shitov
60'
Igor Shitov
Aleksey Rios
Yegor Bogomolskiy
42'
Artem Rakhmanov
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Rukh Brest
-
16Stepanov R.15Bogomolskiy Y.24Vitaly Gayduchik19Grechikho D.20Kontsevoy A.50Kovtun O.13Migunov O.8Osuchukwu C.3Rakhmanov A.14Vasiljev V.23Shevchenko E.
-
7Bakhar I.6Dinga D.15Klimovich V.8Marko Pavlovski17Rios A.9Shikavka Y.3Shvetsov M.24Sukhotsky A.32Pomazan E.29Batsula A.33Matveychik S.
Dinamo Minsk
Cầu thủ dự bị
-
11Antilevskiy A.20Bilonog D.
-
31Maksim Chyzh21Borodin D.
-
17Morozov V.11Brucic K.
-
7Nikiforenko O.19Davyskiba R.
-
30Savior Nvafor Chukvemeka22Khalimonchik N.
-
29Oreshkevich J.12Shapko D.
-
99Bogdan Sadovskiy4Shitov I.
-
78Sibilev D.1Denis Shpakovski
-
1Nechaev A.77Vergeichik K.
-
37Rovdo G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.4
-
1.1 Mất bàn 0.7
-
12.1 Bị sút cầu môn 8.3
-
5.8 Phạt góc 5.6
-
2.8 Thẻ vàng 2.6
-
49.4% TL kiểm soát bóng 49.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 14% | 1~15 | 20% | 12% |
17% | 9% | 16~30 | 5% | 16% |
12% | 12% | 31~45 | 20% | 12% |
23% | 21% | 46~60 | 5% | 20% |
8% | 24% | 61~75 | 25% | 20% |
23% | 17% | 76~90 | 23% | 20% |