3
1
Hết
3 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
8 Số lần sút bóng 17
-
3 Sút cầu môn 6
-
100 Tấn công 93
-
58 Tấn công nguy hiểm 74
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
1 Thẻ vàng 5
-
5 Sút ngoài cầu môn 11
-
15 Đá phạt trực tiếp 15
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
6 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
79'
Souleymane Koanda
Abdoul Gafar
Gleb Shevchenko
75'
72'
Egor Semenov
Yuri Nedashkovskiy
Aleksandr Raevskiy
72'
71'
Yuri Teterenko
Aleksandr Kotlyarov
Maksym Sliusar
70'
66'
Aleksandr Anyukevich
65'
Pavel Zuevich
Alan Koroev
Gleb Shevchenko
Francis Narh
61'
46'
Yuri Teterenko
Evgeni Veljko
41'
Denis Obrazov
Francis Narh
39'
30'
Evgeni Veljko
22'
Egor Semenov
Maksym Sliusar
11'
Maksym Sliusar
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Slavia Mozyr
-
84Romanyuk N.13Kostrov I.28Melnikov N.7Narh F.6Pantya Y.5Potapov E.88Raevskiy A.77Slyusar M.31Tymonyuk I.18Zhuk V.8Barsukov Y.
-
30Branovets I.55Anyukevich A.23Bobko I.78Gafar A.77Alan Koroev24Kozlov Y.59Krivulkin R.20Obrazov D.99Salou D.8Semenov E.22Veljko E.
Slutsksakhar Slutsk
Cầu thủ dự bị
-
27Anufriev A.18Koanda S.
-
16Baranovski M.34Boris Pankratov
-
9Aleksandr Kotlyarov9Serdyuk A.
-
29Kovalevski D.7Yuri Teterenko
-
11Krivosheev D.12Zuevich P.
-
66Myakish M.3Eugene Apanasovich
-
17Nedashkovskiy Y.15Rum A.
-
99Shevchenko G.
-
70Tetteh D.
-
14Vasilevich I.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.9
-
1.9 Mất bàn 1.7
-
11.7 Bị sút cầu môn 11.5
-
4.7 Phạt góc 5.3
-
2.1 Thẻ vàng 2.8
-
0 Phạm lỗi 3
-
53.9% TL kiểm soát bóng 52.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 2% | 13% |
7% | 7% | 16~30 | 11% | 11% |
14% | 11% | 31~45 | 22% | 11% |
21% | 20% | 46~60 | 30% | 18% |
14% | 26% | 61~75 | 11% | 22% |
29% | 16% | 76~90 | 22% | 22% |