2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 8
-
8 Sút cầu môn 3
-
125 Tấn công 137
-
67 Tấn công nguy hiểm 60
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
10 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 5
-
14 Đá phạt trực tiếp 12
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
1 Việt vị 2
-
4 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
John Mosquera
90'
John Mosquera
ast: Ugwu Michael
90'
Jiri Bederka
Petr Hronek
89'
79'
Michal Kadlec
Petr Reinberk
79'
Jan Kliment
Tomas Zajic
Michael Junior Ugwu
Jan Vodhanel
77'
Daniel Krch
Levin Vladislav
77'
Lukas Hulka
64'
63'
Pavel Dvorak
Vaclav Jurecka
63'
Jan Juroska
Michal Kohut
John Mosquera
Kamil Vacek
60'
Roman Kvet
Jakub Necas
60'
57'
Jan Kalabiska
Jan Navratil
32'
Vlastimil Danicek
20'
Lukas Sadilek
2'
Vaclav Jurecka
ast: Josef Divisek
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Bohemians 1905
-
1Roman Vales5Bartek D.16Dostal M.7Hronek P.28Hulka L.4Jindrisek J.23Kostl D.6Levin V.10Necas J.25Vacek K.17Vodhanel J.
-
25Nemrava V.28Danicek V.14Divisek J.20Havlik M.6Hofmann S.15Jurecka V.13Kohut M.10Navratil J.23Reinberk P.18Sadilek L.17Zajic T.
Synot Slovacko
Cầu thủ dự bị
-
27Bederka J.27Dvorak P.
-
15Krch D.24Juroska J.
-
19Kvet R.3Kadlec M.
-
89Le Giang P.19Kalabiska J.
-
18Mosquera J.9Kliment J.
-
3Schumacher T.1Radek Porcal
-
29Michael Junior Ugwu16Simko P.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.1
-
0.6 Mất bàn 1.1
-
8.3 Bị sút cầu môn 6.8
-
3.9 Phạt góc 4.6
-
2.1 Thẻ vàng 1.6
-
4.5 Phạm lỗi 9.5
-
49% TL kiểm soát bóng 51.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 7% | 1~15 | 10% | 11% |
17% | 5% | 16~30 | 14% | 14% |
15% | 20% | 31~45 | 12% | 11% |
13% | 15% | 46~60 | 23% | 2% |
15% | 28% | 61~75 | 10% | 35% |
29% | 22% | 76~90 | 23% | 23% |