0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 7
-
3 Sút cầu môn 2
-
123 Tấn công 82
-
97 Tấn công nguy hiểm 60
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- More
Tình hình chính
75'
Yuki Kawakami
Kodai Watanabe
Daigo Araki
Kyohei Kuroki
75'
Ryunosuke Noda
Sota Kawasaki
71'
Yosuke ISHIBITSU
Ryota Moriwaki
71'
69'
Tomoyuki Shiraishi
Toshiya Tanaka
69'
Ryohei Hayashi
Syota AOKI
Teppei Yachida
Takumi Miyayoshi
46'
32'
Justin Toshiki Kinjo
Tatsuya Uchida
23'
Daihachi Okamura
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kyoto Purple Sanga
-
23Buijs J.2Iida T.24Kawasaki S.5Kuroki K.13Miyayoshi T.46Moriwaki R.15Sento K.10Shoji Y.25Ueebisu K.9Utaka P.34Wakahara T.
-
10Aoki S.14Hirao S.6Iino N.8Iwakami Y.7Kato J.21Matsubara S.4Okamura D.50Omae G.11Tanaka T.40Uchida T.32Watanabe K.
Thespa Kusatsu Gunma
Cầu thủ dự bị
-
8Araki D.2Funatsu T.
-
31Fukuoka S.13Hayashi R.
-
30Ishibitsu Y.46Kawakami Y.
-
40Kurogi M.15Kinjo J.
-
18Noda R.1Shimizu K.
-
21Shimizu K.18Shin K.
-
22Yachida T.19Shiraishi T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.3
-
1 Mất bàn 1.1
-
9.4 Bị sút cầu môn 11.7
-
3.6 Phạt góc 3.5
-
0.8 Thẻ vàng 0.8
-
46.7% TL kiểm soát bóng 46.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 11% | 1~15 | 17% | 13% |
6% | 19% | 16~30 | 2% | 10% |
24% | 26% | 31~45 | 26% | 15% |
24% | 3% | 46~60 | 8% | 17% |
13% | 11% | 61~75 | 11% | 13% |
11% | 26% | 76~90 | 29% | 28% |