0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 10
-
3 Sút cầu môn 5
-
92 Tấn công 83
-
73 Tấn công nguy hiểm 45
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- More
Tình hình chính
89'
Felipe Pereira Tavares
Koya Kazama
86'
Ren Ikeda
Yoshitake Suzuki
Takaya Inui
82'
79'
Kazuki Yamaguchi
Yoshio Koizumi
79'
Kazumasa UESATO
Shuto Kawai
73'
Shuto Kawai
71'
Takuya Hitomi
Mizuki Ichimaru
Yuto Mori
Halef Pitbull
67'
Akira Ando
Yuji Kimura
67'
Masato Nakayama
Koya Okuda
55'
Ryo Toyama
Yota Maejima
46'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Mito Hollyhock
-
6Hirano Y.24Hosokawa J.28Inui T.17Kawano R.5Kimura Y.3Maejima Y.50Matsui K.27Matsuzaki K.4Nduka B.15Okuda K.48Pitbull Halef
-
15Chinen T.29Ichimaru M.23Ikeda R.13Kawai S.8Kazama K.6Kazama K.28Koizumi Y.9Lee Yong-Jick14Numata K.26Taguchi J.11Tanaka K.
FC Ryukyu
Cầu thủ dự bị
-
8Ando A.1Carvajal D.
-
20Mori Y.19Hitomi T.
-
9Nakayama M.4Okazaki R.
-
21Niekawa A.7Ono S.
-
2Sumiyoshi J. R.5Felipe Pereira Tavares
-
43Suzuki Y.20Uesato K.
-
23Toyama R.18Yamaguchi K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.5
-
1.3 Mất bàn 1.1
-
9.2 Bị sút cầu môn 8.3
-
3.5 Phạt góc 4.8
-
0.9 Thẻ vàng 0.8
-
48.7% TL kiểm soát bóng 53%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 19% | 1~15 | 8% | 7% |
17% | 12% | 16~30 | 14% | 9% |
8% | 19% | 31~45 | 11% | 16% |
20% | 19% | 46~60 | 11% | 23% |
15% | 14% | 61~75 | 20% | 21% |
31% | 14% | 76~90 | 34% | 21% |