2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 9
-
3 Phạt góc nửa trận 6
-
7 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 3
-
96 Tấn công 152
-
57 Tấn công nguy hiểm 105
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- More
Tình hình chính
87'
Rui Sueyoshi
Taiki Kato
Yoshiki Sato
Akira Silvano Disaro
87'
Tomoki Ikemoto
Takeaki Harigaya
87'
82'
Shuhei Otsuki
Vinicius Araujo
Takuya Nagata
Kenta Fukumori
78'
70'
Kai Miki
Masahito Onoda
70'
Atsutaka Nakamura
Taiga Maekawa
Ryo Sato
Yudai Nagano
67'
Koken Kato
Shintaro Kokubu
67'
Takeaki Harigaya
50'
Akira Silvano Disaro
35'
33'
Takumi Yamada
Daigo Takahashi
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Giravanz Kitakyushu
-
31Nagai K.9Disaro A. S.22Fujiwara S.3Fukumori K.33Harigaya T.24Ikoma J.25Kokubu S.16Muramatsu K.19Nagano Y.28Suzuki K.10Takahashi D.
-
42Fujishima E.31Handa R.20Kato T.18Minami S.17Nakamura S.5Noda H.6Yamada T.9Araujo V.50Maekawa T.36Onoda M.40Watanabe R.
Yamagata Montedio
Cầu thủ dự bị
-
11Ikemoto T.8Komatsu H.
-
17Kato K.4Miki K.
-
32Nagata T.10Nakamura A.
-
7Sato R.13Otsuki S.
-
23Sato S.30Sato A.
-
29Sato Y.25Sueyoshi R.
-
1Takahashi T.33Takahashi J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.8
-
1.6 Mất bàn 0.9
-
9.7 Bị sút cầu môn 7.3
-
6.6 Phạt góc 5.7
-
0.5 Thẻ vàng 1
-
58.3% TL kiểm soát bóng 50.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 9% | 1~15 | 11% | 10% |
7% | 16% | 16~30 | 17% | 7% |
11% | 18% | 31~45 | 17% | 26% |
22% | 18% | 46~60 | 21% | 23% |
11% | 15% | 61~75 | 19% | 10% |
37% | 20% | 76~90 | 13% | 21% |