2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 8
-
4 Phạt góc nửa trận 4
-
13 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 7
-
91 Tấn công 92
-
39 Tấn công nguy hiểm 46
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
0 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 5
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- More
Tình hình chính
90+5'
Kodai Watanabe
Junya Kato
90+3'
So Hirao
Kazunori Kan
Toshiki Mori
90+1'
90'
Masaki Miyasaka
Yuki Nishiya
Kotaro Arima
82'
77'
Ryohei Hayashi
Syota AOKI
77'
Masaki Miyasaka
Tatsuya Uchida
76'
Tomoyuki Shiraishi
Toshiya Tanaka
61'
So Hirao
Nanasei Iino
Ren Yamamoto
59'
Ren Yamamoto
Sergio Ariel ESCUDERO
58'
Kazuki Segawa
Yushi Mizobuchi
57'
Yudai Iwama
52'
Kisho Yano
Takahiro Akimoto
46'
30'
Genki Omae
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tochigi SC
-
8Akimoto T.34Arima K.9Escudero S.5Iwama Y.1Kawata S.33Kurosaki H.15Mizobuchi Y.18Mori T.25Sato S.30Tashiro M.23Yanagi Y.
-
10Aoki S.2Funatsu T.6Iino N.8Iwakami Y.7Kato J.46Kawakami Y.21Matsubara S.4Okamura D.50Omae G.11Tanaka T.40Uchida T.
Thespa Kusatsu Gunma
Cầu thủ dự bị
-
7Kazunori Kan13Hayashi R.
-
14Nishiya Y.14Hirao S.
-
6Segawa K.35Miyasaka M.
-
22Shiota H.1Shimizu K.
-
4Takasugi R.18Shin K.
-
17Yamamoto R.19Shiraishi T.
-
29Yano K.32Watanabe K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.1
-
1 Mất bàn 1.5
-
10.4 Bị sút cầu môn 12.1
-
4.3 Phạt góc 4.4
-
1.5 Thẻ vàng 0.9
-
42.6% TL kiểm soát bóng 45.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 26% | 1~15 | 14% | 13% |
20% | 11% | 16~30 | 2% | 11% |
17% | 4% | 31~45 | 29% | 13% |
20% | 11% | 46~60 | 8% | 16% |
17% | 19% | 61~75 | 11% | 11% |
6% | 26% | 76~90 | 29% | 30% |