3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
22 Số lần sút bóng 9
-
8 Sút cầu môn 4
-
90 Tấn công 81
-
55 Tấn công nguy hiểm 35
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
1 Thẻ vàng 0
-
14 Sút ngoài cầu môn 5
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
Kaiga Murakoshi
Ryo Takahashi
90+3'
Jael Ferreira Vieira
Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh
90'
85'
Hiroki Akiyama
Daichi Tagami
Masaki Yamamoto
Taro Sugimoto
77'
Hayuma Tanaka
Kazune Kubota
77'
67'
Silvio Jose Cardoso Reis Junior
Ken Yamura
Toyofumi Sakano
62'
Toyofumi Sakano
55'
46'
Takuya Ogiwara
Yoshiaki Takagi
46'
Yuki Omoto
Motohiko Nakajima
Kazune Kubota
45+2'
28'
Chong Tese
Ryo Takahashi
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Matsumoto Yamaga FC
-
31Hashiuchi Y.1Kakoi K.41Kubota K.112Sakano T.38Sato K.10Serginho8Sugimoto T.27Suzuki Y.42Takahashi R.43Tokida M.2Urata N.
-
49Chong T.3Dos Santos M.41Fujita K.28Hayakawa F.10Homma S.31Horigome Y.13Nakajima M.20Shimada Y.50Tagami D.33Takagi Y.39Yamura K.
Albirex Niigata
Cầu thủ dự bị
-
9Jael6Akiyama H.
-
36Inui D.29Mori S.
-
5Mae T.7Ogiwara T.
-
29Murakoshi K.27Omoto Y.
-
16Murayama T.1Otani K.
-
3Tanaka H.8Silvinho
-
26Yamamoto M.14Tanaka T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1
-
0.7 Mất bàn 1.4
-
8.5 Bị sút cầu môn 8.2
-
4.4 Phạt góc 5.1
-
1.8 Thẻ vàng 1.4
-
44.8% TL kiểm soát bóng 53.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 15% | 13% |
6% | 12% | 16~30 | 6% | 21% |
6% | 10% | 31~45 | 15% | 16% |
17% | 20% | 46~60 | 15% | 16% |
17% | 21% | 61~75 | 18% | 24% |
37% | 25% | 76~90 | 27% | 8% |