3
2
Hết
3 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
5 Số lần sút bóng 4
-
3 Sút cầu môn 2
-
198 Tấn công 172
-
36 Tấn công nguy hiểm 72
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
2 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 2
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
- More
Tình hình chính
Taiki Kato
90+4'
Ryoma Watanabe
90+2'
89'
Alen Masovic
Kaina Yoshio
Ryoma Watanabe
86'
82'
Yuki Okada
Jeong Chung Geun
Junya Takahashi
Taiga Maekawa
82'
79'
Jeong Chung Geun
74'
Yuki Nakashima
Mizuki Ando
Vinicius Araujo
Shuhei Otsuki
74'
Shuto Minami
Riku Handa
74'
67'
Taiki Hirato
Taiki Kato
Atsutaka Nakamura
65'
Hiroki Noda
Takuya Honda
65'
46'
Ryusuke Sakai
Hiroki Mizumoto
Atsutaka Nakamura
36'
Taiga Maekawa
24'
3'
Mizuki Ando
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Yamagata Montedio
-
42Fujishima E.31Handa R.14Honda T.8Komatsu H.23Kumamoto Y.50Maekawa T.19Matsumoto R.10Nakamura A.13Otsuki S.40Watanabe R.6Yamada T.
-
42Fukui K.16Ando M.5Fukatsu K.10Hirato T.8Jeong Chung-Geun4Mizumoto H.22Oda I.2Okuyama M.25Sano K.18Takae L.14Yoshio K.
FC Machida Zelvia
Cầu thủ dự bị
-
9Araujo V.1Akimoto Y.
-
20Kato T.7Masovic A.
-
18Minami S.29Morimura K.
-
5Noda H.30Nakashima Y.
-
36Onoda M.13Yuki O.
-
30Sato A.23Sakai R.
-
33Takahashi J.9Scepovic S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 0.5
-
1 Mất bàn 1.6
-
8.1 Bị sút cầu môn 7.9
-
5.8 Phạt góc 3.3
-
1.1 Thẻ vàng 1.1
-
49.5% TL kiểm soát bóng 45.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 15% | 22% |
19% | 7% | 16~30 | 11% | 12% |
15% | 26% | 31~45 | 13% | 9% |
21% | 23% | 46~60 | 26% | 16% |
17% | 10% | 61~75 | 13% | 22% |
13% | 21% | 76~90 | 19% | 16% |