1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 14
-
3 Sút cầu môn 4
-
122 Tấn công 126
-
65 Tấn công nguy hiểm 74
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
0 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 10
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- More
Tình hình chính
90+2'
Shunnosuke Matsuki
Kota Ueda
Ryo Sato
Takayuki Aragaki
84'
Shintaro Kokubu
Koken Kato
81'
75'
Hiroki Yamamoto
Lee Yong Jae
75'
Kenji Sekido
Kazuki Saito
75'
Shingo Akamine
Shintaro Shimizu
67'
Satoki Uejo
Shuto Machino
Naoki Tsubaki
62'
Wataru Noguchi
Takuya Nagata
62'
46'
Wakaba Shimoguchi
Kenta Mukuhara
21'
Kaito Abe
Takayuki Aragaki
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Giravanz Kitakyushu
-
31Nagai K.14Arakaki T.22Fujiwara S.33Harigaya T.24Ikoma J.17Kato K.16Muramatsu K.32Nagata T.28Suzuki K.10Takahashi D.39Tsubaki N.
-
22Popp W.33Abe K.4Hamada M.9Lee Yong-Jae21Mukuhara K.26Paulinho18Saito K.44Shintaro Shimizu41Tokumoto S.14Ueda K.19Uejo S.
Okayama FC
Cầu thủ dự bị
-
20Kawano T.24Akamine S.
-
25Kokubu S.13Kanayama J.
-
18Machino S.23Matsuki S.
-
19Nagano Y.17Sekido K.
-
15Noguchi W.31Shimoguchi W.
-
7Sato R.8Tanaka Y.
-
1Takahashi T.15Yamamoto H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.2
-
1.1 Mất bàn 1.7
-
9.4 Bị sút cầu môn 10.2
-
5.9 Phạt góc 4.1
-
0.7 Thẻ vàng 1
-
57.6% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 11% | 6% |
6% | 20% | 16~30 | 11% | 9% |
13% | 17% | 31~45 | 14% | 19% |
20% | 18% | 46~60 | 5% | 29% |
13% | 15% | 61~75 | 25% | 6% |
34% | 18% | 76~90 | 31% | 29% |