1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 5
-
94 Tấn công 97
-
27 Tấn công nguy hiểm 31
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 1
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- More
Tình hình chính
87'
Hiroto Hatao
86'
Nermin Haskic
Shunsuke Kikuchi
Takaki Fukumitsu
Daisuke Ishizu
83'
Yuta Fujii
Asahi Masuyama
83'
80'
Takamitsu Tomiyama
Masayuki Yamada
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
76'
Yuya Yamagishi
Daiya Tono
70'
Masato Yuzawa
Naoki Wako
70'
63'
Ippei Shinozuka
Shintaro Shimada
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
59'
Takuya Shigehiro
Taishi Matsumoto
56'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Avispa Fukuoka
-
1Serantes J.9Juanma Delgado33Grolli D.6Mae H.16Ishizu D.50Kamijima T.14Masuyama A.40Matsumoto T.3Salomonsson E.26Tono D.22Wako N.
-
1Kasahara T.50Hatao H.9Kikuchi S.26Kojima M.10Kurokawa A.24Nishimura K.22Onaga H.41Ono M.39Shimada S.43Yamada M.42Yamakoshi K.
Omiya Ardija
Cầu thủ dự bị
-
41Fujii Y.17Haskic N.
-
17Fukumitsu T.29Kawata K.
-
13Kido K.40Kljajic F.
-
31Murakami M.4Maksimenko V.
-
7Shigehiro T.18Shinozuka I.
-
11Yamagishi Y.25Takayama K.
-
2Yuzawa M.28Tomiyama T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1
-
0.6 Mất bàn 1.3
-
6.4 Bị sút cầu môn 8.6
-
7.2 Phạt góc 4.3
-
1.2 Thẻ vàng 1
-
48.2% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 11% | 1~15 | 27% | 17% |
11% | 19% | 16~30 | 2% | 8% |
11% | 11% | 31~45 | 22% | 20% |
15% | 15% | 46~60 | 17% | 17% |
20% | 15% | 61~75 | 10% | 11% |
34% | 26% | 76~90 | 20% | 24% |