2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 4
-
86 Tấn công 113
-
40 Tấn công nguy hiểm 70
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
0 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- More
Tình hình chính
Honoya Shoji
Ryoma Kida
90+4'
Takuma Shikayama
Leandro Freire De Araujo
90+4'
86'
Shunsuke Mori
Shion Homma
Ryota Isomura
Cayman Togashi
85'
Masakazu Yoshioka
Yohei Otake
85'
79'
Ken Yamura
Chong Tese
79'
Silvio Jose Cardoso Reis Junior
Yuki Omoto
Junki Hata
Edigar Junio Teixeira Lima
73'
Edigar Junio Teixeira Lima
67'
62'
Motohiko Nakajima
Takuya Ogiwara
57'
Yuki Omoto
Cayman Togashi
30'
16'
Mauro Dos Santos
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
V-Varen Nagasaki
-
30Tokushige K.17Hiroki Akino40Cesar C.24Egawa Y.4Freire26Futami H.25Junio E.18Kida R.16Maikuma S.20Otake Y.9Togashi C.
-
22Kojima R.49Chong T.3Dos Santos M.5Fitzgerald M.28Hayakawa F.10Homma S.31Horigome Y.7Ogiwara T.27Omoto Y.50Tagami D.33Takagi Y.
Albirex Niigata
Cầu thủ dự bị
-
29Hata J.6Akiyama H.
-
8Isomura R.41Fujita K.
-
5Shikayama T.29Mori S.
-
39Shoji H.13Nakajima M.
-
21Takagiwa T.8Silvinho
-
11Tamada K.39Yamura K.
-
7Yoshioka M.30Shuto Maruyama
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.2
-
0.7 Mất bàn 1.2
-
8.6 Bị sút cầu môn 8
-
5.1 Phạt góc 5.7
-
1 Thẻ vàng 1.3
-
52.2% TL kiểm soát bóng 52.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 11% | 1~15 | 14% | 13% |
16% | 3% | 16~30 | 7% | 21% |
17% | 7% | 31~45 | 16% | 16% |
19% | 25% | 46~60 | 16% | 16% |
10% | 25% | 61~75 | 19% | 24% |
14% | 25% | 76~90 | 26% | 8% |