4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
00 | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 8
-
8 Sút cầu môn 5
-
69 Tấn công 98
-
39 Tấn công nguy hiểm 50
-
35% TL kiểm soát bóng 65%
-
2 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
- More
Tình hình chính
Ryohei Okazaki
Lee Yon Jick
88'
Kazuki Yamaguchi
Shuto Kawai
88'
Shuto Kawai
86'
85'
Yuan Matsuhashi
Yuta Narawa
Shinji Ono
Yoshio Koizumi
83'
Mizuki Ichimaru
78'
Kazumasa UESATO
77'
Takuya Hitomi
Koya Kazama
72'
65'
Klebinho
Takayuki Fukumura
65'
Junki Koike
Joeru Fujita
Keigo Numata
62'
46'
Yuhei Sato
Koki Morita
46'
Haruya Ide
Rihito Yamamoto
Yoshio Koizumi
39'
Yoshio Koizumi
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Ryukyu
-
29Ichimaru M.23Ikeda R.13Kawai S.8Kazama K.282Koizumi Y.9Lee Yong-Jick14Numata K.24Suzuki D.26Taguchi J.11Tanaka K.20Uesato K.
-
36Fujita J.16Fukumura T.25Hanato J.20Inoue S.3Kondo N.14Morita K.24Narawa Y.5Taira T.31Vidotto M.21Yamamoto R.48Yamashita R.
Tokyo Verdy
Cầu thủ dự bị
-
1Carvajal D.17Klebinho
-
19Hitomi T.11Ide H.
-
6Kazama K.19Koike J.
-
4Okazaki R.33Matsuhashi Y.
-
7Ono S.9Sato Y.
-
38Uehara M.1Shibasaki T.
-
18Yamaguchi K.2Wakasa M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.3
-
1.3 Mất bàn 1.3
-
9.9 Bị sút cầu môn 10.5
-
4.5 Phạt góc 5.6
-
1.1 Thẻ vàng 1.1
-
52.8% TL kiểm soát bóng 52.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 9% | 1~15 | 8% | 11% |
18% | 7% | 16~30 | 21% | 9% |
13% | 19% | 31~45 | 13% | 18% |
10% | 24% | 46~60 | 19% | 23% |
18% | 19% | 61~75 | 15% | 16% |
34% | 19% | 76~90 | 21% | 20% |