0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 9
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
10 Số lần sút bóng 17
-
3 Sút cầu môn 5
-
122 Tấn công 122
-
51 Tấn công nguy hiểm 88
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
2 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 12
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- More
Tình hình chính
84'
Sho Sato
Yudai Iwama
84'
Kazuki Segawa
Yushi Mizobuchi
Yuto Suzuki
76'
72'
Shota Sakaki
Ren Yamamoto
72'
Kisho Yano
Takahiro Akimoto
67'
Koki Oshima
Sergio Ariel ESCUDERO
Toyofumi Sakano
Han Yong Thae
58'
55'
Toshiki Mori
NOBUHISA URATA
Augusto Cesar dos Santos Moreira
53'
Taro Sugimoto
Yuto Suzuki
46'
Takayuki Mae
Kazuhiro Sato
46'
Han Yong Thae
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Matsumoto Yamaga FC
-
16Murayama T.
-
43Tokida M.31Hashiuchi Y.33Ono Y.
-
14Nakami K.22Yonehara S.38Sato K.27Suzuki Y.
-
17Tsukagawa K.21Augusto
-
13Han Yong-thae
-
9Escudero S.8Akimoto T.
-
18Mori T.14Nishiya Y.5Iwama Y.17Yamamoto R.
-
15Mizobuchi Y.30Tashiro M.23Yanagi Y.33Kurosaki H.
-
1Kawata S.
Tochigi SC
Cầu thủ dự bị
-
36Inui D.35Ikeniwa R.
-
1Kakoi K.19Oshima K.
-
41Kubota K.16Sakaki S.
-
5Mae T.25Sato S.
-
11Sakano T.6Segawa K.
-
8Sugimoto T.22Shiota H.
-
2Urata N.29Yano K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.9
-
1.5 Mất bàn 0.7
-
11.5 Bị sút cầu môn 9.9
-
4.9 Phạt góc 5
-
1.1 Thẻ vàng 1.6
-
43.4% TL kiểm soát bóng 47.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 16% | 23% |
6% | 12% | 16~30 | 19% | 13% |
6% | 10% | 31~45 | 19% | 8% |
17% | 20% | 46~60 | 19% | 10% |
17% | 21% | 61~75 | 19% | 17% |
37% | 25% | 76~90 | 6% | 26% |