0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 0
-
9 Số lần sút bóng 4
-
4 Sút cầu môn 3
-
119 Tấn công 100
-
78 Tấn công nguy hiểm 49
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
0 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 1
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- More
Tình hình chính
36'
Taiki Hirato
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
JEF United Ichihara
-
1Arai S.10Funayama T.37Hommura T.15Jang M.18Kumagai A.4Taguchi T.13Tameda H.16Toriumi K.20Yada A.24Yamashita K.33Yasuda M.
-
1Akimoto Y.16Ando M.5Fukatsu K.10Hirato T.8Jeong Chung-Geun4Mizumoto H.2Okuyama M.23Sakai R.25Sano K.18Takae L.14Yoshio K.
FC Machida Zelvia
Cầu thủ dự bị
-
8Horigome Y.42Fukui K.
-
14Kojima S.15Inoue Y.
-
5Masushima T.29Morimura K.
-
39Miki T.30Nakashima Y.
-
21Pinheiro A.22Oda I.
-
49Shimohira T.13Yuki O.
-
31Suzuki R.9Scepovic S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.3
-
1.4 Mất bàn 1.5
-
9.7 Bị sút cầu môn 10.4
-
2.2 Phạt góc 3.1
-
1.2 Thẻ vàng 1.1
-
46.3% TL kiểm soát bóng 45%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 3% | 1~15 | 15% | 22% |
6% | 20% | 16~30 | 11% | 12% |
27% | 6% | 31~45 | 13% | 9% |
29% | 24% | 46~60 | 26% | 16% |
9% | 17% | 61~75 | 13% | 22% |
20% | 27% | 76~90 | 19% | 16% |