3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
13 Số lần sút bóng 12
-
7 Sút cầu môn 7
-
73 Tấn công 134
-
57 Tấn công nguy hiểm 88
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
32% TL kiểm soát bóng(HT) 68%
- More
Tình hình chính
Shohei Takeda
88'
87'
Toshiki Onozawa
Soya Fujiwara
87'
Shuto Machino
Akira Silvano Disaro
Hideomi Yamamoto
Riku Yamada
87'
82'
Yudai Nagano
Shintaro Kokubu
82'
Takashi Kawano
Kazuya Okamura
Junior de Barros
Jin Izumisawa
82'
Sho Araki
Kenta Uchida
70'
Riki Matsuda
Shusuke Ota
68'
64'
Naoki Tsubaki
Takayuki Aragaki
52'
Akira Silvano Disaro
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Rafael Marques Mariano
46'
Shusuke Ota
37'
32'
Daigo Takahashi
Junma Miyazaki
26'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ventforet Kofu
-
1Kawata K.8Arai R.5Imazu Y.11Izumisawa J.3Koyanagi T.9Marques Rafael19Miyazaki J.18Ota S.14Takeda S.39Uchida K.24Yamada R.
-
14Arakaki T.9Disaro A. S.22Fujiwara S.3Fukumori K.4Kawakami R.25Kokubu S.16Muramatsu K.31Nagai K.6Okamura K.28Suzuki K.10Takahashi D.
Giravanz Kitakyushu
Cầu thủ dự bị
-
21Araki S.20Kawano T.
-
29Junior de Barros18Machino S.
-
10Dudu19Nagano Y.
-
33Koizumi Y.15Noguchi W.
-
16Matsuda R.26Onozawa T.
-
6Nozawa H.1Takahashi T.
-
4Yamamoto H.39Tsubaki N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.8
-
0.6 Mất bàn 1.3
-
11.1 Bị sút cầu môn 10.7
-
4.3 Phạt góc 5.6
-
0.9 Thẻ vàng 0.9
-
46.7% TL kiểm soát bóng 58.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 23% | 1~15 | 11% | 9% |
11% | 0% | 16~30 | 7% | 16% |
9% | 10% | 31~45 | 11% | 18% |
25% | 23% | 46~60 | 22% | 18% |
19% | 3% | 61~75 | 11% | 15% |
19% | 40% | 76~90 | 37% | 20% |