0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 9
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
7 Số lần sút bóng 7
-
3 Sút cầu môn 2
-
136 Tấn công 91
-
81 Tấn công nguy hiểm 67
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- More
Tình hình chính
90+2'
Tetsuya Funatsu
Ryohei Hayashi
90+2'
Syota AOKI
Junya Kato
83'
Justin Toshiki Kinjo
Tatsuya Uchida
83'
Masaki Miyasaka
So Hirao
Takuya Hitomi
Yoshio Koizumi
80'
Koki Kazama
Mizuki Ichimaru
72'
64'
Tatsuya Uchida
Koya Kazama
Shunsuke Motegi
59'
59'
Kohei Shin
Toshiya Tanaka
Shinya Uehara
Takuma Abe
59'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Ryukyu
-
16Abe T.1Carvajal D.3Fukui R.29Ichimaru M.13Kawai S.28Koizumi Y.9Lee Yong-Jick27Motegi S.14Numata K.2Torikai Y.20Uesato K.
-
13Hayashi R.14Hirao S.6Iino N.8Iwakami Y.7Kato J.46Kawakami Y.25Kojima M.4Okamura D.1Shimizu K.11Tanaka T.40Uchida T.
Thespa Kusatsu Gunma
Cầu thủ dự bị
-
15Chinen T.10Aoki S.
-
19Hitomi T.2Funatsu T.
-
6Kazama K.15Kinjo J.
-
8Kazama K.21Matsubara S.
-
26Taguchi J.35Miyasaka M.
-
38Uehara M.18Shin K.
-
21Uehara S.39Takase Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 0.7
-
1.6 Mất bàn 1.4
-
14.7 Bị sút cầu môn 9.8
-
3.3 Phạt góc 4.7
-
1.3 Thẻ vàng 1
-
50.8% TL kiểm soát bóng 46.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 9% | 1~15 | 17% | 13% |
19% | 7% | 16~30 | 2% | 10% |
11% | 19% | 31~45 | 26% | 15% |
11% | 24% | 46~60 | 8% | 17% |
19% | 19% | 61~75 | 11% | 13% |
33% | 19% | 76~90 | 29% | 28% |