4
2
Hết
4 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 4
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
17 Số lần sút bóng 9
-
8 Sút cầu môn 3
-
81 Tấn công 73
-
70 Tấn công nguy hiểm 49
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
3 Thẻ vàng 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- More
Tình hình chính
Rodolfo Tito de Moraes
90'
Rodolfo Tito de Moraes
90'
Rodolfo Tito de Moraes
Raisei Shimazu
85'
77'
Renan dos Santos Paixao
Yuto Takeoka
77'
Ren Komatsu
Iury Lirio Freitas de Castilho
Toshiya Motozuka
Keita Fujimura
70'
Keita Fujimura
67'
66'
Kazuya Murata
Kensei Ukita
Kyohei SUGIURA
62'
60'
Iury Lirio Freitas de Castilho
Masahiro Kaneko
Ryo Kubota
59'
Kyohei SUGIURA
Lucas Marcos Meireles
59'
Mutsuki Kato
Towa Yamane
59'
54'
Takahiro Kou
46'
Kosuke Kikuchi
Hikaru Manabe
Hisashi Ohashi
45+1'
Raisei Shimazu
35'
27'
Kazuki Anzai
Junichi Tanaka
Lucas Marcos Meireles
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Zweigen Kanazawa FC
-
8Fujimura K.4Ishio R.18Kubota R.9Lucao6Ohashi H.3Sakuda Y.19Shimazu R.39Shimokawa Y.23Shirai Y.15Watanabe T.7Yamane T.
-
30Henik10Ikegami J.9Iury6Koh T.28Manabe H.11Takai K.41Takeoka Y.7Tanaka P. J.29Tanaka R.16Ukita K.17Yoshimitsu D.
Renofa Yamaguchi
Cầu thủ dự bị
-
27Hiroi T.24Anzai K.
-
21Ishii R.3dos Santos Paixao R.
-
14Kaneko M.38Kawano K.
-
17Kato M.2Kikuchi K.
-
16Motozuka T.18Komatsu R.
-
11Sugiura K.8Murata K.
-
29Rodolfo33Yamada G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.5
-
0.9 Mất bàn 1.6
-
8.9 Bị sút cầu môn 11.7
-
5.2 Phạt góc 4.6
-
0.9 Thẻ vàng 1.4
-
47.3% TL kiểm soát bóng 45.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 12% | 14% |
20% | 14% | 16~30 | 12% | 7% |
13% | 16% | 31~45 | 9% | 14% |
17% | 14% | 46~60 | 12% | 24% |
13% | 12% | 61~75 | 16% | 17% |
20% | 25% | 76~90 | 35% | 21% |