2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 5
-
74 Tấn công 82
-
55 Tấn công nguy hiểm 42
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
0 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 6
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- More
Tình hình chính
90'
Yoshitake Suzuki
85'
Ryo Toyama
Keiya Nakami
Kazuhiro Sato
83'
Alvaro Rodrigues Vieira Junior
Toyofumi Sakano
81'
78'
Kota Yamada
Yuji Kimura
Toyofumi Sakano
76'
Augusto Cesar dos Santos Moreira
Taro Sugimoto
60'
Takayuki Mae
Yuto Suzuki
60'
56'
Masato Nakayama
52'
Masato Nakayama
46'
Masato Nakayama
Halef Pitbull
46'
Kai Matsuzaki
Koichi Murata
46'
Ryo Toyama
Shohei Kishida
Masaki Yamamoto
Ibuki Fujita
46'
Taro Sugimoto
31'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Matsumoto Yamaga FC
-
16Murayama T.6Fujita I.31Hashiuchi Y.33Ono Y.11Sakano T.38Sato K.10Serginho8Sugimoto T.27Suzuki Y.42Takahashi R.43Tokida M.
-
21Niekawa A.25Hiratsuka Y.5Kimura Y.13Kishida S.3Maejima Y.11Murata K.4Nduka B.15Okuda K.48Pitbull Halef22Takizawa S.10Yamaguchi K.
Mito Hollyhock
Cầu thủ dự bị
-
21Augusto50Matsui K.
-
1Kakoi K.27Matsuzaki K.
-
5Mae T.20Mori Y.
-
14Nakami K.9Nakayama M.
-
20Alvaro43Suzuki Y.
-
2Urata N.23Toyama R.
-
26Yamamoto M.7Yamada K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 2.1
-
1.5 Mất bàn 1.2
-
12.7 Bị sút cầu môn 12.5
-
4.4 Phạt góc 4.7
-
1.1 Thẻ vàng 1.2
-
41.8% TL kiểm soát bóng 46%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 6% | 19% |
6% | 12% | 16~30 | 15% | 16% |
6% | 10% | 31~45 | 13% | 16% |
17% | 20% | 46~60 | 17% | 19% |
17% | 21% | 61~75 | 15% | 14% |
37% | 25% | 76~90 | 31% | 14% |