1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 11
-
4 Sút cầu môn 7
-
42 Tấn công 37
-
55 Tấn công nguy hiểm 41
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
0 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
- More
Tình hình chính
Yuto Horigome
Akito Fukuta
86'
82'
Kennedy Ebbs Mikuni
Daiya Tono
82'
Masato Yuzawa
Emil Salomonsson
80'
Koki Kido
Asahi Masuyama
Chong Tese
Mauro Dos Santos
80'
76'
Daisuke Ishizu
Takaki Fukumitsu
71'
Takaki Fukumitsu
68'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Shion Homma
64'
Yuki Omoto
Takuya Ogiwara
56'
Romero Frank Berrocal Lark
Yoshiaki Takagi
56'
47'
Douglas Ricardo Grolli
Takuya Ogiwara
Fumiya Hayakawa
46'
14'
Douglas Ricardo Grolli
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Albirex Niigata
-
22Kojima R.3Dos Santos M.9Fabio5Fitzgerald M.17Fukuta A.28Hayakawa F.10Homma S.13Nakajima M.20Shimada Y.50Tagami D.33Takagi Y.
-
31Murakami M.9Juanma Delgado17Fukumitsu T.33Grolli D.6Mae H.50Kamijima T.14Masuyama A.40Matsumoto T.3Salomonsson E.26Tono D.22Wako N.
Avispa Fukuoka
Cầu thủ dự bị
-
49Chong T.16Ishizu D.
-
24Frank R.13Kido K.
-
41Fujita K.20Mikuni K.
-
16Gonzalez G.23Sugiyama R.
-
31Horigome Y.19Tanabe S.
-
7Ogiwara T.11Yamagishi Y.
-
27Omoto Y.2Yuzawa M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.7
-
1.1 Mất bàn 0.3
-
8 Bị sút cầu môn 8.7
-
6.2 Phạt góc 4
-
0.6 Thẻ vàng 1.1
-
54.7% TL kiểm soát bóng 43.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 13% | 1~15 | 6% | 11% |
7% | 21% | 16~30 | 11% | 19% |
16% | 16% | 31~45 | 11% | 11% |
16% | 16% | 46~60 | 15% | 15% |
19% | 24% | 61~75 | 20% | 15% |
26% | 8% | 76~90 | 34% | 26% |