3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 7
-
7 Sút cầu môn 0
-
96 Tấn công 138
-
59 Tấn công nguy hiểm 94
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
1 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- More
Tình hình chính
Kota MORIMURA
Reo Takae
90+6'
Taiki Hirato
90'
Yuki Nakashima
Mizuki Ando
87'
Itsuki Oda
Ryusuke Sakai
87'
83'
Takumi Miyayoshi
Maduabuchi Peter Utaka
77'
Kazaki Nakagawa
Keiya Sento
Alen Masovic
Jeong Chung Geun
75'
Yuki Okada
Kaina Yoshio
75'
59'
Ryunosuke Noda
Lee Chun Son Tadanari
Masayuki Okuyama
54'
50'
Takahiro Iida
Reo Takae
48'
46'
Teppei Yachida
Jun Kanakubo
46'
Shimpei Fukuoka
Yoshihiro Shoji
45+2'
Jun Ando
Yoshihiro Shoji
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Machida Zelvia
-
1Akimoto Y.16Ando M.5Fukatsu K.10Hirato T.8Jeong Chung-Geun4Mizumoto H.2Okuyama M.23Sakai R.25Sano K.18Takae L.14Yoshio K.
-
16Ando J.23Buijs J.2Iida T.41Kanakubo J.5Kuroki K.20Lee T.46Moriwaki R.15Sento K.10Shoji Y.9Utaka P.34Wakahara T.
Kyoto Purple Sanga
Cầu thủ dự bị
-
42Fukui K.31Fukuoka S.
-
7Masovic A.6Honda Y.
-
29Morimura K.13Miyayoshi T.
-
30Nakashima Y.14Nakagawa K.
-
22Oda I.18Noda R.
-
13Yuki O.21Shimizu K.
-
9Scepovic S.22Yachida T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.3
-
1.6 Mất bàn 1
-
10.5 Bị sút cầu môn 8.7
-
3.2 Phạt góc 4.7
-
1.1 Thẻ vàng 0.9
-
45% TL kiểm soát bóng 49.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 22% | 1~15 | 20% | 11% |
11% | 12% | 16~30 | 6% | 19% |
13% | 9% | 31~45 | 24% | 26% |
26% | 16% | 46~60 | 24% | 3% |
13% | 22% | 61~75 | 13% | 11% |
19% | 16% | 76~90 | 11% | 26% |