1
4
Hết
1 - 4
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
5 Số lần sút bóng 18
-
1 Sút cầu môn 7
-
54 Tấn công 84
-
31 Tấn công nguy hiểm 70
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
3 Thẻ vàng 0
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 11
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
- More
Tình hình chính
Takumu Kawamura
90+2'
85'
Yuhei Sato
83'
Yoshito Okubo
Mizuki Arai
Yoshiki Fujimoto
Taishi Nishioka
81'
79'
Yuhei Sato
Koki Morita
79'
Ryoya Yamashita
Shion Inoue
Koji Yamase
Kentaro Moriya
72'
Takumu Kawamura
Shigeru Yokotani
72'
Koki Arita
Shion Niwa
72'
63'
Masashi Wakasa
Klebinho
63'
Naoya Kondo
Tomohiro Taira
Daiki Kogure
57'
Sasuga Kiyokawa
Makito Yoshida
46'
45'
Junki Koike
29'
Shohei Takahashi
Yoichi Naganuma
23'
Yoichi Naganuma
14'
2'
Mizuki Arai
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ehime FC
-
1Okamoto M.17Kogure D.11Moriya K.20Motegi R.8Naganuma Y.3Nishioka T.15Niwa S.16Tanaka H.2Yamazaki K.7Yokotani S.14Yoshida M.
-
31Vidotto M.18Arai M.16Fukumura T.20Inoue S.19Koike J.17Klebinho14Morita K.4Sawai N.5Taira T.6Takahashi S.21Yamamoto R.
Tokyo Verdy
Cầu thủ dự bị
-
9Arita K.36Fujita J.
-
10Fujimoto Y.3Kondo N.
-
22Yutaro Hara13Okubo Y.
-
29Kawamura T.9Sato Y.
-
28Kiyokawa S.1Shibasaki T.
-
5Maeno T.2Wakasa M.
-
33Yamase K.48Yamashita R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 0.9
-
0.8 Mất bàn 1
-
12.9 Bị sút cầu môn 9.6
-
3.5 Phạt góc 5.1
-
1.2 Thẻ vàng 1.1
-
47% TL kiểm soát bóng 56.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 8% | 11% |
10% | 10% | 16~30 | 21% | 9% |
20% | 21% | 31~45 | 13% | 18% |
6% | 20% | 46~60 | 19% | 23% |
24% | 9% | 61~75 | 15% | 16% |
27% | 23% | 76~90 | 21% | 20% |