0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
12 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 1
-
92 Tấn công 83
-
67 Tấn công nguy hiểm 67
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
0 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 7
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
90'
Han Yong Thae
Sergio Ariel ESCUDERO
90'
Hayato Kurosaki
Yushi Mizobuchi
90'
Kotaro Arima
Toshiki Mori
84'
Kisho Yano
Noriyoshi Sakai
Daisuke Watabe
83'
Takamitsu Tomiyama
Soya Takada
82'
79'
Koki Oshima
Ren Yamamoto
Soya Takada
Shintaro Shimada
70'
Akira Toshima
Abdurahim Laajaab
70'
Hiroyuki Komoto
Akinari Kawazura
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Omiya Ardija
-
1Kasahara T.50Hatao H.6Kawazura A.26Kojima M.10Kurokawa A.19Abdurahim Laajaab7Mikado Y.24Nishimura K.39Shimada S.18Shinozuka I.13Watabe D.
-
50Obinna O. P.9Escudero S.5Iwama Y.15Mizobuchi Y.18Mori T.14Nishiya Y.6Segawa K.30Tashiro M.17Yamamoto R.23Yanagi Y.29Yano K.
Tochigi SC
Cầu thủ dự bị
-
3Komoto H.34Arima K.
-
46Matsumoto K.20Han Yong-thae
-
41Ono M.40Keita Ide
-
20Sakai N.1Kawata S.
-
37Takada S.33Kurosaki H.
-
28Tomiyama T.19Oshima K.
-
27Toshima A.13Wu S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.3
-
1.6 Mất bàn 1.2
-
9.6 Bị sút cầu môn 7.8
-
4 Phạt góc 4.8
-
0.8 Thẻ vàng 1.1
-
50.3% TL kiểm soát bóng 45.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
26% | 17% | 1~15 | 16% | 23% |
2% | 8% | 16~30 | 19% | 13% |
21% | 21% | 31~45 | 19% | 8% |
19% | 17% | 46~60 | 19% | 10% |
9% | 10% | 61~75 | 19% | 17% |
19% | 23% | 76~90 | 6% | 26% |