1
5
Hết
1 - 5
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 11
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 15
-
4 Sút cầu môn 11
-
71 Tấn công 76
-
52 Tấn công nguy hiểm 62
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
4 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- More
Tình hình chính
90+1'
Boniface Uduka
Keita Yamashita
90+1'
Tatsuya Masushima
Kleber Laube Pinheiro
81'
77'
Junya Hosokawa
Kazuma Yamaguchi
Andrew Kumagai
Tomoya Miki
77'
71'
Yuto Mori
Akira Ando
Yuki Horigome
67'
66'
Yuto Hiratsuka
Yuji Kimura
66'
Kota Yamada
Koichi Murata
64'
Kazuma Yamaguchi
Keita Yamashita
Takayuki Funayama
62'
Yuki Horigome
Hirotaka Tameda
62'
Alan Lopes Pinheiro
Asahi Yada
62'
59'
Boniface Uduka
Tomoya Miki
47'
46'
Masato Nakayama
Halef Pitbull
Taishi Taguchi
45+2'
45'
Kazuma Yamaguchi
Hirotaka Tameda
43'
26'
Koichi Murata
23'
Yuji Kimura
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
JEF United Ichihara
-
1Arai S.10Funayama T.37Hommura T.15Jang M.9Kleber39Miki T.4Taguchi T.13Tameda H.16Toriumi K.20Yada A.33Yasuda M.
-
21Niekawa A.8Ando A.5Kimura Y.13Kishida S.3Maejima Y.11Murata K.4Nduka B.15Okuda K.48Pitbull Halef22Takizawa S.102Yamaguchi K.
Mito Hollyhock
Cầu thủ dự bị
-
8Horigome Y.25Hiratsuka Y.
-
18Kumagai A.1Koji Homma
-
5Masushima T.24Hosokawa J.
-
21Pinheiro A.17Kawano R.
-
31Suzuki R.20Mori Y.
-
6Yusuke Tasaka9Nakayama M.
-
24Yamashita K.7Yamada K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.6
-
1.4 Mất bàn 1.1
-
8.5 Bị sút cầu môn 12.2
-
2.9 Phạt góc 3.9
-
1 Thẻ vàng 1.2
-
48.7% TL kiểm soát bóng 45.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 3% | 1~15 | 6% | 19% |
5% | 21% | 16~30 | 18% | 9% |
27% | 7% | 31~45 | 9% | 19% |
30% | 21% | 46~60 | 20% | 19% |
12% | 17% | 61~75 | 15% | 17% |
17% | 28% | 76~90 | 29% | 14% |