0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
10 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 6
-
110 Tấn công 134
-
100 Tấn công nguy hiểm 77
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
3 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
- More
Tình hình chính
Kisho Yano
85'
76'
Masaru Kato
Segundo Victor Ibarbo Guerrero
Kisho Yano
Sergio Ariel ESCUDERO
76'
Yuki Nishiya
Sho Sato
61'
Takahiro Akimoto
50'
Kazuki Segawa
Hayato Kurosaki
46'
Yudai Iwama
15'
14'
Takumi NAGURA
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tochigi SC
-
8Akimoto T.9Escudero S.5Iwama Y.33Kurosaki H.15Mizobuchi Y.18Mori T.50Obinna O. P.25Sato S.30Tashiro M.17Yamamoto R.23Yanagi Y.
-
17Hiroki Akino40Cesar C.4Freire26Futami H.32Ibarbo V.3Kamekawa M.16Maikuma S.14Nagura T.19Sawada T.21Takagiwa T.9Togashi C.
V-Varen Nagasaki
Cầu thủ dự bị
-
20Han Yong-thae13Kato M.
-
40Keita Ide18Kida R.
-
1Kawata S.10Luan
-
14Nishiya Y.5Shikayama T.
-
19Oshima K.11Tamada K.
-
6Segawa K.1Tomizawa M.
-
29Yano K.23Yoneda S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.1
-
1.2 Mất bàn 1.4
-
7 Bị sút cầu môn 9.8
-
4.5 Phạt góc 5.9
-
0.9 Thẻ vàng 1.5
-
46.1% TL kiểm soát bóng 56.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 23% | 1~15 | 20% | 11% |
19% | 13% | 16~30 | 13% | 3% |
19% | 8% | 31~45 | 18% | 3% |
19% | 10% | 46~60 | 22% | 26% |
19% | 17% | 61~75 | 10% | 26% |
6% | 26% | 76~90 | 13% | 26% |