4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 2
-
5 Sút cầu môn 0
-
109 Tấn công 83
-
69 Tấn công nguy hiểm 61
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
1 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- More
Tình hình chính
Shion Homma
90'
Chong Tese
89'
Chong Tese
89'
Gonzalo Gonzalez
Motohiko Nakajima
82'
80'
Yuki Nakashima
Yuki Okada
80'
Dorian Babunski
Kota Fukatsu
Chong Tese
77'
Yuki Omoto
Yoshiaki Takagi
64'
Chong Tese
Fabio Roberto Gomes Netto
64'
49'
Mizuki Ando
46'
Jeong Chung Geun
Alen Masovic
46'
Ryusuke Sakai
Itsuki Oda
Fumiya Hayakawa
Takuya Ogiwara
46'
Shion Homma
Romero Frank Berrocal Lark
46'
Motohiko Nakajima
45'
29'
Kota Fukatsu
26'
Alen Masovic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Albirex Niigata
-
22Kojima R.2Arai N.3Dos Santos M.9Fabio24Frank R.17Fukuta A.13Nakajima M.7Ogiwara T.20Shimada Y.50Tagami D.33Takagi Y.
-
1Akimoto Y.16Ando M.5Fukatsu K.10Hirato T.7Masovic A.4Mizumoto H.22Oda I.2Okuyama M.25Sano K.18Takae L.13Yuki O.
FC Machida Zelvia
Cầu thủ dự bị
-
49Chong T.20Babunski D.
-
41Fujita K.42Fukui K.
-
16Gonzalez G.8Jeong Chung-Geun
-
28Hayakawa F.29Morimura K.
-
10Homma S.30Nakashima Y.
-
31Horigome Y.23Sakai R.
-
27Omoto Y.14Yoshio K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.4
-
1 Mất bàn 1
-
8.4 Bị sút cầu môn 10.3
-
5.6 Phạt góc 2.9
-
0.5 Thẻ vàng 1.1
-
52.2% TL kiểm soát bóng 43.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 15% | 22% |
7% | 20% | 16~30 | 11% | 12% |
16% | 15% | 31~45 | 13% | 9% |
16% | 15% | 46~60 | 25% | 16% |
23% | 25% | 61~75 | 13% | 22% |
23% | 7% | 76~90 | 19% | 16% |