1
3
Hết
1 - 3
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 4
-
13 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 4
-
169 Tấn công 85
-
105 Tấn công nguy hiểm 47
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
1 Thẻ vàng 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
- More
Tình hình chính
87'
Alvaro Rodrigues Vieira Junior
Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh
87'
Kohei Hattori
Toyofumi Sakano
Shuto Kitagawa
Atsutaka Nakamura
83'
75'
Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh
Hayata Komatsu
Kenya Okazaki
73'
Shuhei Otsuki
Vinicius Araujo
73'
70'
Ryuhei Yamamoto
Ryo Takahashi
64'
Keiya Nakami
Ibuki Fujita
64'
Masaki Yamamoto
Shusuke Yonehara
Rui Sueyoshi
Ryoma Watanabe
63'
Takumi Yamada
Kai Miki
63'
55'
Takayuki Mae
Atsutaka Nakamura
53'
49'
Yuya Ono
Ryoma Watanabe
35'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Yamagata Montedio
-
30Sato A.9Araujo V.23Kumamoto Y.19Matsumoto R.4Miki K.18Minami S.10Nakamura A.17Nakamura S.5Noda H.7Okazaki K.40Watanabe R.
-
16Murayama T.6Fujita I.31Hashiuchi Y.5Mae T.33Ono Y.11Sakano T.10Serginho27Suzuki Y.42Takahashi R.43Tokida M.22Yonehara S.
Matsumoto Yamaga FC
Cầu thủ dự bị
-
31Handa R.44Hattori K.
-
16Kitagawa S.1Kakoi K.
-
8Komatsu H.14Nakami K.
-
13Otsuki S.20Alvaro
-
28Hayato Settsu2Urata N.
-
25Sueyoshi R.26Yamamoto M.
-
6Yamada T.19Yamamoto R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.1
-
1 Mất bàn 1.9
-
7.8 Bị sút cầu môn 13
-
5.7 Phạt góc 4.2
-
0.4 Thẻ vàng 1.2
-
54% TL kiểm soát bóng 42.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 13% | 9% |
16% | 7% | 16~30 | 6% | 12% |
18% | 26% | 31~45 | 6% | 10% |
20% | 23% | 46~60 | 17% | 20% |
20% | 10% | 61~75 | 17% | 21% |
14% | 21% | 76~90 | 37% | 25% |