2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 6
-
90 Tấn công 87
-
53 Tấn công nguy hiểm 59
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
1 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- More
Tình hình chính
Rodolfo Tito de Moraes
Takumi Hasegawa
90+2'
Lucas Marcos Meireles
87'
81'
Hideomi Yamamoto
Riku NAKAYAMA
81'
Holneiker Mendes Marreiros
Ryotaro Nakamura
Lucas Marcos Meireles
74'
69'
Riki Matsuda
Rafael Marques Mariano
69'
Jin Izumisawa
Sho Araki
Takayuki Takayasu
Ryo Kubota
64'
Towa Yamane
Kyohei SUGIURA
60'
Lucas Marcos Meireles
Mutsuki Kato
60'
Masahiro Kaneko
Raisei Shimazu
60'
50'
Tatsushi Koyanagi
46'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Shusuke Ota
Raisei Shimazu
37'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Zweigen Kanazawa FC
-
8Fujimura K.24Hasegawa T.27Hiroi T.4Ishio R.17Kato M.18Kubota R.16Motozuka T.19Shimazu R.23Shirai Y.11Sugiura K.15Watanabe T.
-
8Arai R.21Araki S.5Imazu Y.3Koyanagi T.9Marques Rafael15Nakamura R.7Nakayama R.31Okanishi K.18Ota S.38Sugai H.24Yamada R.
Ventforet Kofu
Cầu thủ dự bị
-
29Rodolfo10Dudu
-
21Ishii R.11Izumisawa J.
-
14Kaneko M.33Koizumi Y.
-
9Lucao16Matsuda R.
-
3Sakuda Y.14Takeda S.
-
25Takayasu T.4Yamamoto H.
-
7Yamane T.40Mendes H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.9
-
1.3 Mất bàn 0.6
-
10.1 Bị sút cầu môn 11.5
-
4.1 Phạt góc 3.5
-
1 Thẻ vàng 1.3
-
44.7% TL kiểm soát bóng 46.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 15% | 20% |
20% | 14% | 16~30 | 11% | 0% |
13% | 16% | 31~45 | 15% | 14% |
17% | 14% | 46~60 | 19% | 26% |
13% | 12% | 61~75 | 17% | 2% |
20% | 25% | 76~90 | 19% | 35% |