1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 3
-
63 Tấn công 127
-
53 Tấn công nguy hiểm 71
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
1 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 7
-
32% TL kiểm soát bóng(HT) 68%
- More
Tình hình chính
90+3'
Jason Geria
Takeaki Hommura
Tetsuya Funatsu
So Hirao
90'
85'
Issei Takahashi
Tomoya Miki
85'
Solomon Sakuragawa
Takayuki Funayama
Nanasei Iino
Yuko Takase
76'
Yuzo Iwakami
69'
69'
Taishi Taguchi
67'
Alan Lopes Pinheiro
Hirotaka Tameda
67'
Asahi Yada
Keita Yamashita
Syota AOKI
Kohei Shin
64'
50'
Michihiro Yasuda
Toshiya Tanaka
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Thespa Kusatsu Gunma
-
1Shimizu K.13Hayashi R.14Hirao S.8Iwakami Y.46Kawakami Y.25Kojima M.35Miyasaka M.4Okamura D.18Shin K.39Takase Y.11Tanaka T.
-
1Arai S.10Funayama T.37Hommura T.15Jang M.9Kleber39Miki T.4Taguchi T.13Tameda H.16Toriumi K.24Yamashita K.33Yasuda M.
JEF United Ichihara
Cầu thủ dự bị
-
10Aoki S.17Arai I.
-
2Funatsu T.2Geria J.
-
6Iino N.21Pinheiro A.
-
23Iwase G.40Sakuragawa S.
-
7Kato J.31Suzuki R.
-
21Matsubara S.32Takahashi I.
-
9Shohei Okada20Yada A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.2
-
1.6 Mất bàn 1.5
-
9.5 Bị sút cầu môn 8.5
-
5.2 Phạt góc 2.8
-
1.1 Thẻ vàng 1
-
48.6% TL kiểm soát bóng 45.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 13% | 1~15 | 6% | 3% |
2% | 11% | 16~30 | 6% | 24% |
29% | 13% | 31~45 | 27% | 6% |
8% | 16% | 46~60 | 30% | 20% |
11% | 11% | 61~75 | 9% | 17% |
29% | 30% | 76~90 | 18% | 27% |