0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
9 Số lần sút bóng 15
-
1 Sút cầu môn 2
-
105 Tấn công 97
-
66 Tấn công nguy hiểm 64
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
0 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 13
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- More
Tình hình chính
84'
Yuto Shirai
79'
Lucas Marcos Meireles
Taro Sugimoto
Keiya Nakami
77'
72'
Lucas Marcos Meireles
Mutsuki Kato
72'
Towa Yamane
Kyohei SUGIURA
64'
Takayuki Takayasu
Ryo Kubota
64'
Masahiro Kaneko
Raisei Shimazu
Reiya Morishita
Yuya Hashiuchi
60'
Masaki Yamamoto
Takayuki Mae
60'
Yuto Suzuki
Kazune Kubota
46'
Toyofumi Sakano
Jael Ferreira Vieira
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Matsumoto Yamaga FC
-
1Kakoi K.31Hashiuchi Y.9Jael41Kubota K.5Mae T.14Nakami K.33Ono Y.10Serginho43Tokida M.19Yamamoto R.22Yonehara S.
-
23Shirai Y.8Fujimura K.24Hasegawa T.4Ishio R.17Kato M.18Kubota R.16Motozuka T.3Sakuda Y.19Shimazu R.11Sugiura K.15Watanabe T.
Zweigen Kanazawa FC
Cầu thủ dự bị
-
15Morishita R.29Rodolfo
-
16Murayama T.27Hiroi T.
-
20Alvaro21Ishii R.
-
11Sakano T.14Kaneko M.
-
8Sugimoto T.9Lucao
-
27Suzuki Y.25Takayasu T.
-
26Yamamoto M.7Yamane T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
2.1 Mất bàn 1.4
-
12.2 Bị sút cầu môn 9.8
-
3.9 Phạt góc 3.6
-
1.4 Thẻ vàng 1
-
40.6% TL kiểm soát bóng 43.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 13% | 16% |
6% | 12% | 16~30 | 20% | 14% |
6% | 10% | 31~45 | 13% | 16% |
17% | 20% | 46~60 | 17% | 14% |
17% | 21% | 61~75 | 13% | 12% |
37% | 25% | 76~90 | 20% | 25% |