0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 0
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 3
-
112 Tấn công 62
-
78 Tấn công nguy hiểm 39
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
0 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- More
Tình hình chính
88'
Koki Arita
Kenta Mukuhara
Shunnosuke Matsuki
82'
78'
Koki Arita
Yoshiki Fujimoto
77'
Taishi Nishioka
Daiki Kogure
Yusuke Tanaka
Keita Goto
75'
Kazuki Saito
Hiroki Yamamoto
75'
71'
Shion Niwa
Kyoji Kutsuna
63'
Takanori Maeno
Jurato Ikeda
62'
Shigeru Yokotani
Makito Yoshida
Kota Ueda
Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
57'
Shingo Akamine
Tatsuhiko Noguchi
57'
50'
Yoshiki Fujimoto
14'
Daiki Kogure
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Okayama FC
-
22Popp W.3Goto K.4Hamada M.23Matsuki S.25Noguchi T.26Paulinho17Sekido K.7Shirai E.41Tokumoto S.19Uejo S.15Yamamoto H.
-
1Okamoto M.10Fujimoto Y.24Ikeda J.29Kawamura T.17Kogure D.19Kutsuna K.11Moriya K.20Motegi R.8Naganuma Y.2Yamazaki K.14Yoshida M.
Ehime FC
Cầu thủ dự bị
-
24Akamine S.9Arita K.
-
13Kanayama J.22Yutaro Hara
-
11Mimura M.5Maeno T.
-
21Mukuhara K.3Nishioka T.
-
18Saito K.15Niwa S.
-
8Tanaka Y.34Watanabe K.
-
14Ueda K.7Yokotani S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 0.6
-
0.9 Mất bàn 1
-
8.2 Bị sút cầu môn 11.8
-
5 Phạt góc 3.7
-
0.8 Thẻ vàng 1
-
54% TL kiểm soát bóng 48.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 6% | 1~15 | 10% | 14% |
11% | 9% | 16~30 | 10% | 10% |
14% | 19% | 31~45 | 20% | 21% |
5% | 29% | 46~60 | 6% | 20% |
25% | 6% | 61~75 | 24% | 9% |
31% | 29% | 76~90 | 27% | 23% |