2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
17 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 3
-
116 Tấn công 76
-
77 Tấn công nguy hiểm 35
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
1 Thẻ vàng 0
-
13 Sút ngoài cầu môn 4
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
- More
Tình hình chính
Takamitsu Tomiyama
Atsushi Kurokawa
90+2'
Hiroto Hatao
90'
Soya Takada
Kanji Okunuki
86'
Akira Toshima
Abdurahim Laajaab
83'
79'
Shohei Kishida
Jelani Reshaun Sumiyoshi
60'
Ryosuke Kawano
Ryo Toyama
60'
Akira Ando
Yuto Hiratsuka
Kanji Okunuki
48'
46'
Kota Yamada
Yuto Mori
Ippei Shinozuka
23'
18'
Jelani Reshaun Sumiyoshi
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Omiya Ardija
-
40Kljajic F.50Hatao H.6Kawazura A.26Kojima M.10Kurokawa A.19Abdurahim Laajaab7Mikado Y.24Nishimura K.11Okunuki K.18Shinozuka I.13Watabe D.
-
50Matsui K.25Hiratsuka Y.28Inui T.3Maejima Y.20Mori Y.9Nakayama M.4Nduka B.15Okuda K.2Sumiyoshi J. R.23Toyama R.10Yamaguchi K.
Mito Hollyhock
Cầu thủ dự bị
-
1Kasahara T.8Ando A.
-
3Komoto H.17Kawano R.
-
22Onaga H.13Kishida S.
-
41Ono M.27Matsuzaki K.
-
37Takada S.21Niekawa A.
-
28Tomiyama T.48Pitbull Halef
-
27Toshima A.7Yamada K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.8
-
1.5 Mất bàn 1.2
-
10.5 Bị sút cầu môn 11.6
-
3.4 Phạt góc 3.9
-
0.8 Thẻ vàng 1.1
-
48.8% TL kiểm soát bóng 45.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
26% | 17% | 1~15 | 6% | 19% |
2% | 8% | 16~30 | 15% | 16% |
21% | 21% | 31~45 | 13% | 16% |
19% | 17% | 46~60 | 17% | 19% |
9% | 10% | 61~75 | 15% | 14% |
19% | 23% | 76~90 | 31% | 14% |