3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 15
-
4 Sút cầu môn 1
-
66 Tấn công 106
-
44 Tấn công nguy hiểm 82
-
32% TL kiểm soát bóng 68%
-
1 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 14
-
28% TL kiểm soát bóng(HT) 72%
- More
Tình hình chính
Kota Mori
Ryohei Yoshihama
86'
80'
Shun Obu
79'
Seiya Nakano
Kotaro Fujikawa
Iury Lirio Freitas de Castilho
Kensei Ukita
77'
Kosuke Kikuchi
Riku Tanaka
77'
Ryohei Yoshihama
65'
Ryohei Yoshihama
Kazuma Takai
63'
62'
Kosuke Yamamoto
61'
Yamada Hiroki
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
61'
Lukian Araujo de Almeida
Koki Ogawa
57'
Kotaro Omori
Matsumoto Masaya
Kazuma Takai
49'
Kazuya Murata
Ren Komatsu
46'
Henik Luiz De Andrade
23'
Ren Komatsu
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Renofa Yamaguchi
-
17Yoshimitsu D.3dos Santos Paixao R.42Hashimoto K.30Henik10Ikegami J.6Koh T.18Komatsu R.28Manabe H.11Takai K.29Tanaka R.16Ukita K.
-
1Hatta N.26Fujikawa K.15Ito H.20Lulinha14Matsumoto M.44Obu S.24Ogawa D.9Ogawa K.3Oi K.7Uehara R.23Yamamoto K.
Jubilo Iwata
Cầu thủ dự bị
-
9Iury11Lukian
-
2Kikuchi K.13Miyazaki T.
-
19Mori K.16Nakano S.
-
8Murata K.8Omori K.
-
41Takeoka Y.21Sugimoto D.
-
33Yamada G.10Yamada H.
-
14Yoshihama R.38Yamamoto N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.6
-
1.9 Mất bàn 1
-
10.9 Bị sút cầu môn 9.5
-
3.9 Phạt góc 4.1
-
1.2 Thẻ vàng 1
-
50.1% TL kiểm soát bóng 52.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 14% | 1~15 | 14% | 23% |
13% | 7% | 16~30 | 12% | 6% |
10% | 14% | 31~45 | 16% | 20% |
13% | 24% | 46~60 | 18% | 10% |
13% | 17% | 61~75 | 10% | 20% |
36% | 21% | 76~90 | 27% | 20% |