1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 10
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 13
-
8 Sút cầu môn 6
-
75 Tấn công 102
-
57 Tấn công nguy hiểm 84
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
1 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
- More
Tình hình chính
Koki Morita
88'
84'
Kenta Fukumori
Yoshito Okubo
Shion Inoue
83'
Naoya Kondo
Takayuki Fukumura
83'
81'
Ryu Kawakami
Shintaro Kokubu
81'
Hiroto Arai
Wataru Noguchi
Naoto Sawai
Junki Koike
75'
Yuan Matsuhashi
Yuhei Sato
75'
69'
Naoki Tsubaki
68'
Ryo Sato
Takayuki Aragaki
68'
Naoki Tsubaki
Takashi Kawano
Koki Morita
Rihito Yamamoto
61'
53'
Tomoki Ikemoto
Kunitomo Suzuki
Junki Koike
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tokyo Verdy
-
36Fujita J.16Fukumura T.20Inoue S.19Koike J.9Sato Y.5Taira T.6Takahashi S.31Vidotto M.2Wakasa M.21Yamamoto R.48Yamashita R.
-
14Arakaki T.3Fukumori K.17Kato K.20Kawano T.25Kokubu S.18Machino S.16Muramatsu K.31Nagai K.15Noguchi W.28Suzuki K.10Takahashi D.
Giravanz Kitakyushu
Cầu thủ dự bị
-
17Klebinho2Arai H.
-
3Kondo N.11Ikemoto T.
-
33Matsuhashi Y.4Kawakami R.
-
14Morita K.6Okamura K.
-
13Okubo Y.7Sato R.
-
4Sawai N.1Takahashi T.
-
1Shibasaki T.39Tsubaki N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.8
-
1 Mất bàn 1.4
-
7.9 Bị sút cầu môn 10.4
-
4.8 Phạt góc 4.1
-
1.5 Thẻ vàng 0.9
-
58.1% TL kiểm soát bóng 54.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 10% | 8% |
21% | 9% | 16~30 | 6% | 20% |
13% | 18% | 31~45 | 13% | 17% |
19% | 23% | 46~60 | 20% | 18% |
15% | 16% | 61~75 | 13% | 15% |
21% | 20% | 76~90 | 34% | 18% |