1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 4
-
61 Tấn công 82
-
42 Tấn công nguy hiểm 59
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
0 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 2
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- More
Tình hình chính
90+5'
Shuhei Tokumoto
90+1'
Jung won Choi
Satoki Uejo
Yuto Takeoka
Riku Tanaka
89'
82'
Hiroki Yamamoto
81'
Tatsuhiko Noguchi
Kazuki Saito
Kota Kawano
Ren Komatsu
75'
Kota Mori
Kensei Ukita
74'
Junichi Tanaka
Joji Ikegami
65'
62'
Hiroki Yamamoto
Shingo Akamine
62'
Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
Kota Ueda
34'
Kota Ueda
Renan dos Santos Paixao
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Renofa Yamaguchi
-
17Yoshimitsu D.3dos Santos Paixao R.42Hashimoto K.30Henik10Ikegami J.6Koh T.18Komatsu R.28Manabe H.11Takai K.29Tanaka R.16Ukita K.
-
22Popp W.24Akamine S.3Goto K.4Hamada M.11Mimura M.21Mukuhara K.18Saito K.7Shirai E.41Tokumoto S.14Ueda K.19Uejo S.
Okayama FC
Cầu thủ dự bị
-
38Kawano K.20Jung won Choi
-
2Kikuchi K.26Paulinho
-
20Kiyonaga T.13Kanayama J.
-
19Mori K.23Matsuki S.
-
41Takeoka Y.25Noguchi T.
-
7Tanaka P. J.17Sekido K.
-
33Yamada G.15Yamamoto H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.6
-
1.7 Mất bàn 0.8
-
11.1 Bị sút cầu môn 8.3
-
3.9 Phạt góc 4.9
-
1.3 Thẻ vàng 0.7
-
51% TL kiểm soát bóng 53.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 14% | 1~15 | 12% | 6% |
12% | 7% | 16~30 | 7% | 9% |
12% | 11% | 31~45 | 17% | 25% |
22% | 26% | 46~60 | 10% | 25% |
12% | 16% | 61~75 | 23% | 6% |
29% | 23% | 76~90 | 28% | 28% |